Friday 03 May 2024

1000 NIO đến EGP - chuyển đổi tiền tệ Nicaraguan Córdoba to Đồng bảng Ai Cập

Bộ chuyển đổi Nicaraguan Córdoba to Đồng bảng Ai Cập của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Nicaraguan Córdoba. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Ai Cập loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Ai Cập hoặc Nicaraguan Córdoba để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Nicaraguan Córdoba to Đồng bảng Ai Cập máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Nicaraguan Córdoba là bao nhiêu đến Đồng bảng Ai Cập?

Amount
From
To

1000 Nicaraguan Córdoba =

1.306,00 Đồng bảng Ai Cập

1 NIO = 1,31 EGP

1 EGP = 0,766 NIO

Nicaraguan Córdoba đến Đồng bảng Ai Cập conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 03:15:13 GMT+2 3 tháng 5, 2024

Nicaraguan Córdoba dĩ nhiên đến Đồng bảng Ai Cập = 1,31

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi NIO trong Đồng bảng Ai Cập

Bạn đã chọn loại tiền tệ NIO và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Ai Cập với số lượng 1000 NIO. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Nicaraguan Córdoba (NIO) và Đồng bảng Ai Cập (EGP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 NIO (Nicaraguan Córdoba) sang EGP (Đồng bảng Ai Cập) ✅ NIO to EGP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Nicaraguan Córdoba (NIO) sang Đồng bảng Ai Cập (EGP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Nicaraguan Córdoba ( NIO ) trong Đồng bảng Ai Cập ( EGP )

So sánh giá của 1000 Nicaraguan Córdoba ở Đồng bảng Ai Cập trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 NIO đến EGP Thay đổi Thay đổi %
Mai 3, 2024 Thứ sáu 1000 NIO = 1,305.995000 EGP - -
Mai 2, 2024 thứ năm 1000 NIO = 1,299.874000 EGP -0.006121 EGP -0.468685 %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1000 NIO = 1,292.809000 EGP -0.007065 EGP -0.543514 %
April 30, 2024 Thứ ba 1000 NIO = 1,302.186000 EGP +0.009377 EGP +0.725320 %
April 29, 2024 Thứ hai 1000 NIO = 1,296.256000 EGP -0.005930 EGP -0.455388 %
April 28, 2024 chủ nhật 1000 NIO = 1,297.34000 EGP +0.00108 EGP +0.08363 %
April 27, 2024 Thứ bảy 1000 NIO = 1,297.34000 EGP - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYEGPNIO
USD11.07271.25350.73010.00650.02090.0272
EUR0.932311.16860.68060.00610.01940.0253
GBP0.79780.855810.58240.00520.01660.0217
CAD1.36981.46931.716910.00890.02860.0372
JPY153.7250164.8968192.6905112.228513.20604.1751
EGP47.949551.434260.103535.00600.311911.3023
NIO36.819839.495746.152826.88070.23950.76791

Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)

Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)

Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


NIO to EGP máy tính tỷ giá hối đoái

Nicaraguan Córdoba là đơn vị tiền tệ trong Nicaragua. Đồng bảng Ai Cập là đơn vị tiền tệ trong Ai Cập. Biểu tượng cho NIO là C$. Biểu tượng cho EGP là £. Tỷ giá cho Nicaraguan Córdoba được cập nhật lần cuối vào Mai 03, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đồng bảng Ai Cập được cập nhật lần cuối vào Mai 03, 2024. NIO chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. EGP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Nicaraguan Córdoba đến Đồng bảng Ai Cập = 1,31.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.