Monday 20 May 2024

0.01 EGP đến OMR - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Ai Cập to Oman Rial

Bộ chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập to Oman Rial của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Ai Cập. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Oman Rial loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Oman Rial hoặc Đồng bảng Ai Cập để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đồng bảng Ai Cập to Oman Rial máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Ai Cập là bao nhiêu đến Oman Rial?

Amount
From
To

0.01 Đồng bảng Ai Cập =

0,0000825 Oman Rial

1 EGP = 0,00825 OMR

1 OMR = 121,20 EGP

Đồng bảng Ai Cập đến Oman Rial conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 16:20:12 GMT+2 20 tháng 5, 2024

Đồng bảng Ai Cập dĩ nhiên đến Oman Rial = 0,00825

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi EGP trong Oman Rial

Bạn đã chọn loại tiền tệ EGP và loại tiền mục tiêu Oman Rial với số lượng 0.01 EGP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 0.01 Đồng bảng Ai Cập (EGP) và Oman Rial (OMR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 0.01 EGP (Đồng bảng Ai Cập) sang OMR (Oman Rial) ✅ EGP to OMR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập (EGP) sang Oman Rial (OMR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 0.01 Đồng bảng Ai Cập ( EGP ) trong Oman Rial ( OMR )

So sánh giá của 0.01 Đồng bảng Ai Cập ở Oman Rial trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 0.01 EGP đến OMR Thay đổi Thay đổi %
Mai 20, 2024 Thứ hai 0.01 EGP = 0.00008252 OMR - -
Mai 19, 2024 chủ nhật 0.01 EGP = 0.00008205 OMR -0.00004734 OMR -0.57364349 %
Mai 18, 2024 Thứ bảy 0.01 EGP = 0.00008205 OMR - -
Mai 17, 2024 Thứ sáu 0.01 EGP = 0.00008206 OMR +0.00000050 OMR +0.00605078 %
Mai 16, 2024 thứ năm 0.01 EGP = 0.00008203 OMR -0.00000248 OMR -0.03026359 %
Mai 15, 2024 Thứ Tư 0.01 EGP = 0.00008210 OMR +0.00000703 OMR +0.08568224 %
Mai 14, 2024 Thứ ba 0.01 EGP = 0.00008214 OMR +0.00000432 OMR +0.05264130 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYEGPOMR
USD11.08601.27050.73460.00640.02142.5981
EUR0.920811.16980.67640.00590.01972.3923
GBP0.78710.854810.57820.00500.01692.0450
CAD1.36131.47851.729510.00870.02923.5369
JPY156.0960169.5259198.3154114.664413.3470405.5591
EGP46.637150.649659.251134.25850.29881121.1696
OMR0.38490.41800.48900.28270.00250.00831

Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)

Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)

Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


EGP to OMR máy tính tỷ giá hối đoái

Đồng bảng Ai Cập là đơn vị tiền tệ trong Ai Cập. Oman Rial là đơn vị tiền tệ trong oman. Biểu tượng cho EGP là £. Biểu tượng cho OMR là ﷼. Tỷ giá cho Đồng bảng Ai Cập được cập nhật lần cuối vào Mai 20, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Oman Rial được cập nhật lần cuối vào Mai 20, 2024. EGP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. OMR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đồng bảng Ai Cập đến Oman Rial = 0,00825.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.