Wednesday 01 May 2024
1 EGP đến OMR - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Ai Cập to Oman Rial
Bộ chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập to Oman Rial của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Ai Cập. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Oman Rial loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Oman Rial hoặc Đồng bảng Ai Cập để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng bảng Ai Cập to Oman Rial máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Ai Cập là bao nhiêu đến Oman Rial?
1 Đồng bảng Ai Cập =
0,00805 Oman Rial
1 EGP = 0,00805 OMR
1 OMR = 124,27 EGP
Đồng bảng Ai Cập dĩ nhiên đến Oman Rial = 0,00805
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EGP trong Oman Rial
Bạn đã chọn loại tiền tệ EGP và loại tiền mục tiêu Oman Rial với số lượng 1 EGP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Đồng bảng Ai Cập (EGP) và Oman Rial (OMR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 EGP (Đồng bảng Ai Cập) sang OMR (Oman Rial) ✅ EGP to OMR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập (EGP) sang Oman Rial (OMR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng bảng Ai Cập ( EGP ) trong Oman Rial ( OMR )
So sánh giá của 1 Đồng bảng Ai Cập ở Oman Rial trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 EGP đến OMR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 EGP = 0.00805004 OMR | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 EGP = 0.00804499 OMR | -0.00000504 OMR | -0.06266247 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 EGP = 0.00803677 OMR | -0.00000822 OMR | -0.10220123 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 EGP = 0.00803686 OMR | +0.00000009 OMR | +0.00110105 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 EGP = 0.00803686 OMR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 EGP = 0.00803686 OMR | - | -0.00001125 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 EGP = 0.00803532 OMR | -0.00000154 OMR | -0.01917950 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | EGP | OMR | |
USD | 1 | 1.0679 | 1.2488 | 0.7261 | 0.0063 | 0.0209 | 2.5975 |
EUR | 0.9364 | 1 | 1.1693 | 0.6799 | 0.0059 | 0.0196 | 2.4323 |
GBP | 0.8008 | 0.8552 | 1 | 0.5814 | 0.0051 | 0.0167 | 2.0800 |
CAD | 1.3773 | 1.4709 | 1.7200 | 1 | 0.0087 | 0.0288 | 3.5775 |
JPY | 157.6450 | 168.3549 | 196.8643 | 114.4590 | 1 | 3.2938 | 409.4813 |
EGP | 47.8607 | 51.1122 | 59.7676 | 34.7495 | 0.3036 | 1 | 124.3177 |
OMR | 0.3850 | 0.4111 | 0.4808 | 0.2795 | 0.0024 | 0.0080 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EGP to OMR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng bảng Ai Cập đến Oman Rial = 0,00805.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.