Friday 03 May 2024
1 EGP đến IMP - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Ai Cập to Manx pound
Bộ chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập to Manx pound của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Ai Cập. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Manx pound loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Manx pound hoặc Đồng bảng Ai Cập để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng bảng Ai Cập to Manx pound máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Ai Cập là bao nhiêu đến Manx pound?
1 Đồng bảng Ai Cập =
0,0167 Manx pound
1 EGP = 0,0167 IMP
1 IMP = 59,74 EGP
Đồng bảng Ai Cập dĩ nhiên đến Manx pound = 0,0167
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EGP trong Manx pound
Bạn đã chọn loại tiền tệ EGP và loại tiền mục tiêu Manx pound với số lượng 1 EGP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Đồng bảng Ai Cập (EGP) và Manx pound (IMP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 EGP (Đồng bảng Ai Cập) sang IMP (Manx pound) ✅ EGP to IMP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập (EGP) sang Manx pound (IMP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng bảng Ai Cập ( EGP ) trong Manx pound ( IMP )
So sánh giá của 1 Đồng bảng Ai Cập ở Manx pound trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 EGP đến IMP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 EGP = 0.01674482 IMP | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 EGP = 0.01677321 IMP | +0.00002839 IMP | +0.16953693 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 EGP = 0.01677345 IMP | +0.00000023 IMP | +0.00139723 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 EGP = 0.01675856 IMP | -0.00001488 IMP | -0.08873492 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 EGP = 0.01684352 IMP | +0.00008496 IMP | +0.50693940 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 EGP = 0.01677260 IMP | -0.00007092 IMP | -0.42105429 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 EGP = 0.01677260 IMP | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | EGP | IMP | |
USD | 1 | 1.0769 | 1.2547 | 0.7318 | 0.0065 | 0.0209 | 1.2457 |
EUR | 0.9286 | 1 | 1.1651 | 0.6796 | 0.0061 | 0.0194 | 1.1567 |
GBP | 0.7970 | 0.8583 | 1 | 0.5833 | 0.0052 | 0.0166 | 0.9929 |
CAD | 1.3665 | 1.4715 | 1.7144 | 1 | 0.0089 | 0.0285 | 1.7022 |
JPY | 152.8580 | 164.6130 | 191.7850 | 111.8650 | 1 | 3.1877 | 190.4151 |
EGP | 47.9518 | 51.6394 | 60.1633 | 35.0922 | 0.3137 | 1 | 59.7335 |
IMP | 0.8028 | 0.8645 | 1.0072 | 0.5875 | 0.0053 | 0.0167 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)
Các quốc gia thanh toán với Manx pound (IMP)
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EGP to IMP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng bảng Ai Cập đến Manx pound = 0,0167.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.