Monday 27 May 2024
29 EGP đến OMR - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Ai Cập to Oman Rial
Bộ chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập to Oman Rial của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Ai Cập. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Oman Rial loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Oman Rial hoặc Đồng bảng Ai Cập để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng bảng Ai Cập to Oman Rial máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Ai Cập là bao nhiêu đến Oman Rial?
29 Đồng bảng Ai Cập =
0,237 Oman Rial
1 EGP = 0,00816 OMR
1 OMR = 122,53 EGP
Đồng bảng Ai Cập dĩ nhiên đến Oman Rial = 0,00816
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EGP trong Oman Rial
Bạn đã chọn loại tiền tệ EGP và loại tiền mục tiêu Oman Rial với số lượng 29 EGP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 29 Đồng bảng Ai Cập (EGP) và Oman Rial (OMR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 29 EGP (Đồng bảng Ai Cập) sang OMR (Oman Rial) ✅ EGP to OMR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập (EGP) sang Oman Rial (OMR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 29 Đồng bảng Ai Cập ( EGP ) trong Oman Rial ( OMR )
So sánh giá của 29 Đồng bảng Ai Cập ở Oman Rial trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 29 EGP đến OMR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 29 EGP = 0.23647603 OMR | - | - |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 29 EGP = 0.23671965 OMR | +0.00000840 OMR | +0.10302284 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 29 EGP = 0.23671965 OMR | - | - |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 29 EGP = 0.23667079 OMR | -0.00000168 OMR | -0.02064177 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 29 EGP = 0.23689313 OMR | +0.00000767 OMR | +0.09394692 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 29 EGP = 0.23845021 OMR | +0.00005369 OMR | +0.65729047 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 29 EGP = 0.23938283 OMR | +0.00003216 OMR | +0.39111604 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | EGP | OMR | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0212 | 2.5996 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0195 | 2.3949 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0168 | 2.0527 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0290 | 3.5541 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 3.3306 | 408.0262 |
EGP | 47.1249 | 51.1532 | 59.6813 | 34.4694 | 0.3002 | 1 | 122.5076 |
OMR | 0.3847 | 0.4176 | 0.4872 | 0.2814 | 0.0025 | 0.0082 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EGP to OMR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng bảng Ai Cập đến Oman Rial = 0,00816.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.