Monday 20 May 2024

10 EGP đến SAR - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Ai Cập to Saudi Riyal

Bộ chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập to Saudi Riyal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Ai Cập. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Saudi Riyal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Riyal hoặc Đồng bảng Ai Cập để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đồng bảng Ai Cập to Saudi Riyal máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Ai Cập là bao nhiêu đến Saudi Riyal?

Amount
From
To

10 Đồng bảng Ai Cập =

0,801 Saudi Riyal

1 EGP = 0,0801 SAR

1 SAR = 12,48 EGP

Đồng bảng Ai Cập đến Saudi Riyal conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 16:15:13 GMT+2 19 tháng 5, 2024

Đồng bảng Ai Cập dĩ nhiên đến Saudi Riyal = 0,0801

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi EGP trong Saudi Riyal

Bạn đã chọn loại tiền tệ EGP và loại tiền mục tiêu Saudi Riyal với số lượng 10 EGP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Đồng bảng Ai Cập (EGP) và Saudi Riyal (SAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 EGP (Đồng bảng Ai Cập) sang SAR (Saudi Riyal) ✅ EGP to SAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập (EGP) sang Saudi Riyal (SAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Đồng bảng Ai Cập ( EGP ) trong Saudi Riyal ( SAR )

So sánh giá của 10 Đồng bảng Ai Cập ở Saudi Riyal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 EGP đến SAR Thay đổi Thay đổi %
Mai 19, 2024 chủ nhật 10 EGP = 0.80099297 SAR - -
Mai 18, 2024 Thứ bảy 10 EGP = 0.80099297 SAR - -
Mai 17, 2024 Thứ sáu 10 EGP = 0.79939278 SAR -0.00016002 SAR -0.19977625 %
Mai 16, 2024 thứ năm 10 EGP = 0.79711426 SAR -0.00022785 SAR -0.28503212 %
Mai 15, 2024 Thứ Tư 10 EGP = 0.80092388 SAR +0.00038096 SAR +0.47792730 %
Mai 14, 2024 Thứ ba 10 EGP = 0.79677796 SAR -0.00041459 SAR -0.51764274 %
Mai 13, 2024 Thứ hai 10 EGP = 0.79462951 SAR -0.00021484 SAR -0.26964163 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYEGPSAR
USD11.08781.27050.73450.00640.02130.2666
EUR0.919311.16790.67520.00590.01960.2451
GBP0.78710.856210.57810.00510.01680.2099
CAD1.36151.48111.729710.00870.02900.3630
JPY155.7255169.3976197.8421114.376213.320941.5212
EGP46.893051.010059.575434.44170.3011112.5031
SAR3.75054.07984.76482.75460.02410.08001

Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)

Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)

Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


EGP to SAR máy tính tỷ giá hối đoái

Đồng bảng Ai Cập là đơn vị tiền tệ trong Ai Cập. Saudi Riyal là đơn vị tiền tệ trong Saudi Arabia. Biểu tượng cho EGP là £. Biểu tượng cho SAR là ﷼. Tỷ giá cho Đồng bảng Ai Cập được cập nhật lần cuối vào Mai 20, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Saudi Riyal được cập nhật lần cuối vào Mai 20, 2024. EGP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. SAR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đồng bảng Ai Cập đến Saudi Riyal = 0,0801.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.