Thursday 06 June 2024
1000 SAR đến EGP - chuyển đổi tiền tệ Saudi Riyal to Đồng bảng Ai Cập
Bộ chuyển đổi Saudi Riyal to Đồng bảng Ai Cập của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 06.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Saudi Riyal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Ai Cập loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Ai Cập hoặc Saudi Riyal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Saudi Riyal to Đồng bảng Ai Cập máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Saudi Riyal là bao nhiêu đến Đồng bảng Ai Cập?
1000 Saudi Riyal =
12.691,97 Đồng bảng Ai Cập
1 SAR = 12,69 EGP
1 EGP = 0,0788 SAR
Saudi Riyal dĩ nhiên đến Đồng bảng Ai Cập = 12,69
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SAR trong Đồng bảng Ai Cập
Bạn đã chọn loại tiền tệ SAR và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Ai Cập với số lượng 1000 SAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Saudi Riyal (SAR) và Đồng bảng Ai Cập (EGP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 SAR (Saudi Riyal) sang EGP (Đồng bảng Ai Cập) ✅ SAR to EGP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang Đồng bảng Ai Cập (EGP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Saudi Riyal ( SAR ) trong Đồng bảng Ai Cập ( EGP )
So sánh giá của 1000 Saudi Riyal ở Đồng bảng Ai Cập trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 SAR đến EGP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 1000 SAR = 12,686.897000 EGP | - | - |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 1000 SAR = 12,619.35000 EGP | -0.06755 EGP | -0.53242 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 1000 SAR = 12,593.119000 EGP | -0.026231 EGP | -0.207863 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 1000 SAR = 12,574.633000 EGP | -0.018486 EGP | -0.146794 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 1000 SAR = 12,574.633000 EGP | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 1000 SAR = 12,596.701000 EGP | +0.022068 EGP | +0.175496 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 1000 SAR = 12,592.538000 EGP | -0.004163 EGP | -0.033048 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | EGP | SAR | |
USD | 1 | 1.0891 | 1.2799 | 0.7303 | 0.0064 | 0.0210 | 0.2666 |
EUR | 0.9182 | 1 | 1.1752 | 0.6706 | 0.0059 | 0.0193 | 0.2448 |
GBP | 0.7813 | 0.8509 | 1 | 0.5706 | 0.0050 | 0.0164 | 0.2083 |
CAD | 1.3693 | 1.4913 | 1.7526 | 1 | 0.0088 | 0.0288 | 0.3651 |
JPY | 155.5720 | 169.4278 | 199.1130 | 113.6118 | 1 | 3.2683 | 41.4804 |
EGP | 47.6000 | 51.8395 | 60.9222 | 34.7615 | 0.3060 | 1 | 12.6917 |
SAR | 3.7505 | 4.0845 | 4.8002 | 2.7389 | 0.0241 | 0.0788 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)
Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Saudi Riyal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SAR to EGP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Saudi Riyal đến Đồng bảng Ai Cập = 12,69.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.