Wednesday 15 May 2024
1.000 EGP đến SEK - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Ai Cập to Krona Thu Swedish Điển
Bộ chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập to Krona Thu Swedish Điển của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Ai Cập. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krona Thu Swedish Điển loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krona Thu Swedish Điển hoặc Đồng bảng Ai Cập để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng bảng Ai Cập to Krona Thu Swedish Điển máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Ai Cập là bao nhiêu đến Krona Thu Swedish Điển?
1.000 Đồng bảng Ai Cập =
0,230 Krona Thu Swedish Điển
1 EGP = 0,230 SEK
1 SEK = 4,35 EGP
Đồng bảng Ai Cập dĩ nhiên đến Krona Thu Swedish Điển = 0,230
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EGP trong Krona Thu Swedish Điển
Bạn đã chọn loại tiền tệ EGP và loại tiền mục tiêu Krona Thu Swedish Điển với số lượng 1.000 EGP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1.000 Đồng bảng Ai Cập (EGP) và Krona Thu Swedish Điển (SEK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1.000 EGP (Đồng bảng Ai Cập) sang SEK (Krona Thu Swedish Điển) ✅ EGP to SEK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập (EGP) sang Krona Thu Swedish Điển (SEK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1.000 Đồng bảng Ai Cập ( EGP ) trong Krona Thu Swedish Điển ( SEK )
So sánh giá của 1.000 Đồng bảng Ai Cập ở Krona Thu Swedish Điển trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1.000 EGP đến SEK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1.000 EGP = 0.23026401 SEK | - | - |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1.000 EGP = 0.23061178 SEK | +0.00034776 SEK | +0.15102765 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1.000 EGP = 0.22989045 SEK | -0.00072133 SEK | -0.31278894 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1.000 EGP = 0.22957510 SEK | -0.00031534 SEK | -0.13717113 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1.000 EGP = 0.22957510 SEK | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1.000 EGP = 0.22899424 SEK | -0.00058086 SEK | -0.25301574 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 1.000 EGP = 0.23101763 SEK | +0.00202338 SEK | +0.88359622 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | EGP | SEK | |
USD | 1 | 1.0860 | 1.2656 | 0.7337 | 0.0065 | 0.0214 | 0.0935 |
EUR | 0.9208 | 1 | 1.1653 | 0.6756 | 0.0059 | 0.0197 | 0.0861 |
GBP | 0.7902 | 0.8581 | 1 | 0.5797 | 0.0051 | 0.0169 | 0.0739 |
CAD | 1.3630 | 1.4803 | 1.7250 | 1 | 0.0088 | 0.0291 | 0.1274 |
JPY | 155.0265 | 168.3608 | 196.1988 | 113.7371 | 1 | 3.3103 | 14.4898 |
EGP | 46.8322 | 50.8604 | 59.2700 | 34.3590 | 0.3021 | 1 | 4.3773 |
SEK | 10.6990 | 11.6192 | 13.5404 | 7.8494 | 0.0690 | 0.2285 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)
Các quốc gia thanh toán với Krona Thu Swedish Điển (SEK)
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EGP to SEK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng bảng Ai Cập đến Krona Thu Swedish Điển = 0,230.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.