Saturday 27 April 2024
1 SEK đến EGP - chuyển đổi tiền tệ Krona Thu Swedish Điển to Đồng bảng Ai Cập
Bộ chuyển đổi Krona Thu Swedish Điển to Đồng bảng Ai Cập của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krona Thu Swedish Điển. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Ai Cập loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Ai Cập hoặc Krona Thu Swedish Điển để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krona Thu Swedish Điển to Đồng bảng Ai Cập máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krona Thu Swedish Điển là bao nhiêu đến Đồng bảng Ai Cập?
1 Krona Thu Swedish Điển =
4,40 Đồng bảng Ai Cập
1 SEK = 4,40 EGP
1 EGP = 0,228 SEK
Krona Thu Swedish Điển dĩ nhiên đến Đồng bảng Ai Cập = 4,40
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SEK trong Đồng bảng Ai Cập
Bạn đã chọn loại tiền tệ SEK và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Ai Cập với số lượng 1 SEK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Krona Thu Swedish Điển (SEK) và Đồng bảng Ai Cập (EGP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 SEK (Krona Thu Swedish Điển) sang EGP (Đồng bảng Ai Cập) ✅ SEK to EGP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krona Thu Swedish Điển (SEK) sang Đồng bảng Ai Cập (EGP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Krona Thu Swedish Điển ( SEK ) trong Đồng bảng Ai Cập ( EGP )
So sánh giá của 1 Krona Thu Swedish Điển ở Đồng bảng Ai Cập trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SEK đến EGP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 SEK = 4.395287 EGP | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 SEK = 4.407858 EGP | +0.012571 EGP | +0.286011 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 SEK = 4.414588 EGP | +0.006730 EGP | +0.152682 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 SEK = 4.447474 EGP | +0.032886 EGP | +0.744939 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 SEK = 4.418899 EGP | -0.028575 EGP | -0.642500 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 SEK = 4.431233 EGP | +0.012334 EGP | +0.279119 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 SEK = 4.418754 EGP | -0.012479 EGP | -0.281615 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | EGP | SEK | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0209 | 0.0919 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0195 | 0.0857 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0167 | 0.0735 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0285 | 0.1255 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 3.2558 | 14.3236 |
EGP | 47.8970 | 51.3608 | 59.8750 | 35.0645 | 0.3071 | 1 | 4.3994 |
SEK | 10.8871 | 11.6745 | 13.6098 | 7.9703 | 0.0698 | 0.2273 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krona Thu Swedish Điển (SEK)
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)
Chuyển đổi Krona Thu Swedish Điển sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krona Thu Swedish Điển sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krona Thu Swedish Điển sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SEK to EGP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krona Thu Swedish Điển đến Đồng bảng Ai Cập = 4,40.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.