Friday 03 May 2024

EGP đến TRY - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Ai Cập to Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Bộ chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập to Lira Thổ Nhĩ Kỳ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Ai Cập. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lira Thổ Nhĩ Kỳ hoặc Đồng bảng Ai Cập để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đồng bảng Ai Cập to Lira Thổ Nhĩ Kỳ máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Ai Cập là bao nhiêu đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ?

Amount
From
To

1 Đồng bảng Ai Cập =

0,676 Lira Thổ Nhĩ Kỳ

1 EGP = 0,676 TRY

1 TRY = 1,48 EGP

Đồng bảng Ai Cập đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 14:50:12 GMT+2 2 tháng 5, 2024

Đồng bảng Ai Cập dĩ nhiên đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 0,676

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi EGP trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Bạn đã chọn loại tiền tệ EGP và loại tiền mục tiêu Lira Thổ Nhĩ Kỳ với số lượng 1 EGP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập (EGP) và Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi EGP (Đồng bảng Ai Cập) sang TRY (Lira Thổ Nhĩ Kỳ) ✅ EGP to TRY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập (EGP) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng bảng Ai Cập ( EGP ) trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ ( TRY )

So sánh giá của 1 Đồng bảng Ai Cập ở Lira Thổ Nhĩ Kỳ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 EGP đến TRY Thay đổi Thay đổi %
Mai 2, 2024 thứ năm 1 EGP = 0.67732918 TRY - -
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1 EGP = 0.67770696 TRY +0.00037778 TRY +0.05577528 %
April 30, 2024 Thứ ba 1 EGP = 0.67586062 TRY -0.00184634 TRY -0.27243942 %
April 29, 2024 Thứ hai 1 EGP = 0.67935521 TRY +0.00349459 TRY +0.51705725 %
April 28, 2024 chủ nhật 1 EGP = 0.67921032 TRY -0.00014489 TRY -0.02132720 %
April 27, 2024 Thứ bảy 1 EGP = 0.67921032 TRY - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 EGP = 0.68019669 TRY +0.00098636 TRY +0.14522199 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYEGPTRY
USD11.07271.25350.73010.00650.02090.0308
EUR0.932311.16860.68060.00610.01940.0288
GBP0.79780.855810.58240.00520.01660.0246
CAD1.36981.46931.716910.00890.02860.0422
JPY153.7250164.8968192.6905112.228513.20604.7415
EGP47.949551.434260.103535.00600.311911.4790
TRY32.421334.777540.639323.66950.21090.67621

Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)

Các quốc gia thanh toán với Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


EGP to TRY máy tính tỷ giá hối đoái

Đồng bảng Ai Cập là đơn vị tiền tệ trong Ai Cập. Lira Thổ Nhĩ Kỳ là đơn vị tiền tệ trong gà tây. Biểu tượng cho EGP là £. Biểu tượng cho TRY là ₺. Tỷ giá cho Đồng bảng Ai Cập được cập nhật lần cuối vào Mai 03, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ được cập nhật lần cuối vào Mai 03, 2024. EGP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. TRY chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đồng bảng Ai Cập đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 0,676.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.