Monday 20 May 2024
10 TRY đến EGP - chuyển đổi tiền tệ Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Đồng bảng Ai Cập
Bộ chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Đồng bảng Ai Cập của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Lira Thổ Nhĩ Kỳ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Ai Cập loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Ai Cập hoặc Lira Thổ Nhĩ Kỳ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Đồng bảng Ai Cập máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ là bao nhiêu đến Đồng bảng Ai Cập?
10 Lira Thổ Nhĩ Kỳ =
14,49 Đồng bảng Ai Cập
1 TRY = 1,45 EGP
1 EGP = 0,690 TRY
Lira Thổ Nhĩ Kỳ dĩ nhiên đến Đồng bảng Ai Cập = 1,45
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TRY trong Đồng bảng Ai Cập
Bạn đã chọn loại tiền tệ TRY và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Ai Cập với số lượng 10 TRY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) và Đồng bảng Ai Cập (EGP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 TRY (Lira Thổ Nhĩ Kỳ) sang EGP (Đồng bảng Ai Cập) ✅ TRY to EGP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) sang Đồng bảng Ai Cập (EGP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ( TRY ) trong Đồng bảng Ai Cập ( EGP )
So sánh giá của 10 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ở Đồng bảng Ai Cập trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 TRY đến EGP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 10 TRY = 14.546560 EGP | - | - |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 10 TRY = 14.520020 EGP | -0.002654 EGP | -0.182449 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 10 TRY = 14.520020 EGP | - | - |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 10 TRY = 14.525440 EGP | +0.000542 EGP | +0.037328 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 10 TRY = 14.607290 EGP | +0.008185 EGP | +0.563494 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 10 TRY = 14.500550 EGP | -0.010674 EGP | -0.730731 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 10 TRY = 14.590070 EGP | +0.008952 EGP | +0.617356 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | EGP | TRY | |
USD | 1 | 1.0860 | 1.2705 | 0.7346 | 0.0064 | 0.0214 | 0.0310 |
EUR | 0.9208 | 1 | 1.1698 | 0.6764 | 0.0059 | 0.0197 | 0.0286 |
GBP | 0.7871 | 0.8548 | 1 | 0.5782 | 0.0050 | 0.0169 | 0.0244 |
CAD | 1.3613 | 1.4785 | 1.7295 | 1 | 0.0087 | 0.0292 | 0.0423 |
JPY | 156.0960 | 169.5259 | 198.3154 | 114.6644 | 1 | 3.3470 | 4.8467 |
EGP | 46.6371 | 50.6496 | 59.2511 | 34.2585 | 0.2988 | 1 | 1.4481 |
TRY | 32.2067 | 34.9776 | 40.9177 | 23.6583 | 0.2063 | 0.6906 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TRY to EGP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Lira Thổ Nhĩ Kỳ đến Đồng bảng Ai Cập = 1,45.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.