Friday 07 June 2024

4 EGP đến UZS - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Ai Cập to Uzbekistan Som

Bộ chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập to Uzbekistan Som của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 07.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Ai Cập. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Uzbekistan Som loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Som hoặc Đồng bảng Ai Cập để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đồng bảng Ai Cập to Uzbekistan Som máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Ai Cập là bao nhiêu đến Uzbekistan Som?

Amount
From
To

4 Đồng bảng Ai Cập =

1.067,82 Uzbekistan Som

1 EGP = 266,96 UZS

1 UZS = 0,00375 EGP

Đồng bảng Ai Cập đến Uzbekistan Som conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 18:00:15 GMT+2 6 tháng 6, 2024

Đồng bảng Ai Cập dĩ nhiên đến Uzbekistan Som = 266,96

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi EGP trong Uzbekistan Som

Bạn đã chọn loại tiền tệ EGP và loại tiền mục tiêu Uzbekistan Som với số lượng 4 EGP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 4 Đồng bảng Ai Cập (EGP) và Uzbekistan Som (UZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 4 EGP (Đồng bảng Ai Cập) sang UZS (Uzbekistan Som) ✅ EGP to UZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập (EGP) sang Uzbekistan Som (UZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 4 Đồng bảng Ai Cập ( EGP ) trong Uzbekistan Som ( UZS )

So sánh giá của 4 Đồng bảng Ai Cập ở Uzbekistan Som trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 4 EGP đến UZS Thay đổi Thay đổi %
Juni 6, 2024 thứ năm 4 EGP = 1,062.98166357 UZS - -
Juni 5, 2024 Thứ Tư 4 EGP = 1,061.85293337 UZS -0.28218255 UZS -0.10618529 %
Juni 4, 2024 Thứ ba 4 EGP = 1,062.69925611 UZS +0.21158069 UZS +0.07970244 %
Juni 3, 2024 Thứ hai 4 EGP = 1,068.94708712 UZS +1.56195775 UZS +0.58792090 %
Juni 2, 2024 chủ nhật 4 EGP = 1,069.51871658 UZS +0.14290736 UZS +0.05347594 %
Juni 1, 2024 Thứ bảy 4 EGP = 1,072.38605898 UZS +0.71683560 UZS +0.26809651 %
Mai 31, 2024 Thứ sáu 4 EGP = 1,068.66150147 UZS -0.93113938 UZS -0.34731499 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYEGPUZS
USD11.08911.27930.73070.00640.02100.0001
EUR0.918211.17460.67090.00590.01930.0001
GBP0.78170.851410.57120.00500.01650.0001
CAD1.36861.49061.750810.00880.02880.0001
JPY155.6050169.4766199.0610113.699413.27530.0123
EGP47.509051.744360.776934.71450.305310.0037
UZS12,674.999713,804.933516,214.76379,261.525681.4563266.79151

Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)

Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)

Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


EGP to UZS máy tính tỷ giá hối đoái

Đồng bảng Ai Cập là đơn vị tiền tệ trong Ai Cập. Uzbekistan Som là đơn vị tiền tệ trong Uzbekistan. Biểu tượng cho EGP là £. Biểu tượng cho UZS là лв. Tỷ giá cho Đồng bảng Ai Cập được cập nhật lần cuối vào Juni 07, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Uzbekistan Som được cập nhật lần cuối vào Juni 07, 2024. EGP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. UZS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đồng bảng Ai Cập đến Uzbekistan Som = 266,96.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.