Saturday 04 May 2024
50 ERN đến BGN - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Bungari Lev
Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Bungari Lev của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bungari Lev loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Lev hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Eritrean Nakfa to Bungari Lev máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Bungari Lev?
50 Eritrean Nakfa =
6,05 Bungari Lev
1 ERN = 0,121 BGN
1 BGN = 8,26 ERN
Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Bungari Lev = 0,121
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ERN trong Bungari Lev
Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Bungari Lev với số lượng 50 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50 Eritrean Nakfa (ERN) và Bungari Lev (BGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50 ERN (Eritrean Nakfa) sang BGN (Bungari Lev) ✅ ERN to BGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Bungari Lev (BGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Bungari Lev ( BGN )
So sánh giá của 50 Eritrean Nakfa ở Bungari Lev trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50 ERN đến BGN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 50 ERN = 6.05503469 BGN | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 50 ERN = 6.07561688 BGN | +0.00041164 BGN | +0.33991861 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 50 ERN = 6.11153552 BGN | +0.00071837 BGN | +0.59119328 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 50 ERN = 6.10673448 BGN | -0.00009602 BGN | -0.07855703 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 50 ERN = 6.08265698 BGN | -0.00048155 BGN | -0.39427783 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 50 ERN = 6.09383259 BGN | +0.00022351 BGN | +0.18372905 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 50 ERN = 6.09383482 BGN | +0.00000004 BGN | +0.00003656 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | ERN | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2548 | 0.7316 | 0.0065 | 0.5508 | 0.0667 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1649 | 0.6792 | 0.0061 | 0.5114 | 0.0619 |
GBP | 0.7969 | 0.8584 | 1 | 0.5830 | 0.0052 | 0.4390 | 0.0531 |
CAD | 1.3669 | 1.4723 | 1.7151 | 1 | 0.0089 | 0.7529 | 0.0911 |
JPY | 153.0550 | 164.8678 | 192.0534 | 111.9765 | 1 | 84.3102 | 10.2037 |
BGN | 1.8154 | 1.9555 | 2.2779 | 1.3281 | 0.0119 | 1 | 0.1210 |
ERN | 15.0000 | 16.1577 | 18.8220 | 10.9741 | 0.0980 | 8.2627 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ERN to BGN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Eritrean Nakfa đến Bungari Lev = 0,121.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.