Tuesday 30 April 2024
100 ERN đến BGN - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Bungari Lev
Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Bungari Lev của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bungari Lev loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Lev hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Eritrean Nakfa to Bungari Lev máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Bungari Lev?
100 Eritrean Nakfa =
12,18 Bungari Lev
1 ERN = 0,122 BGN
1 BGN = 8,21 ERN
Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Bungari Lev = 0,122
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ERN trong Bungari Lev
Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Bungari Lev với số lượng 100 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Eritrean Nakfa (ERN) và Bungari Lev (BGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 ERN (Eritrean Nakfa) sang BGN (Bungari Lev) ✅ ERN to BGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Bungari Lev (BGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Bungari Lev ( BGN )
So sánh giá của 100 Eritrean Nakfa ở Bungari Lev trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 ERN đến BGN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 100 ERN = 12.16531396 BGN | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 100 ERN = 12.18766518 BGN | +0.00022351 BGN | +0.18372905 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 100 ERN = 12.18766964 BGN | +0.00000004 BGN | +0.00003656 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 100 ERN = 12.18366930 BGN | -0.00004000 BGN | -0.03282281 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 100 ERN = 12.15233240 BGN | -0.00031337 BGN | -0.25720412 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 100 ERN = 12.18867236 BGN | +0.00036340 BGN | +0.29903689 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 100 ERN = 12.18554293 BGN | -0.00003129 BGN | -0.02567494 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | ERN | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.5487 | 0.0667 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.5117 | 0.0622 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.4389 | 0.0533 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.7493 | 0.0910 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 85.5652 | 10.3962 |
BGN | 1.8225 | 1.9543 | 2.2783 | 1.3345 | 0.0117 | 1 | 0.1215 |
ERN | 15.0000 | 16.0848 | 18.7512 | 10.9835 | 0.0962 | 8.2304 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ERN to BGN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Eritrean Nakfa đến Bungari Lev = 0,122.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.