Saturday 01 June 2024
11 ERN đến CVE - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Cape Verdean Shield
Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Cape Verdean Shield của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Cape Verdean Shield loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cape Verdean Shield hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Eritrean Nakfa to Cape Verdean Shield máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Cape Verdean Shield?
11 Eritrean Nakfa =
74,65 Cape Verdean Shield
1 ERN = 6,79 CVE
1 CVE = 0,147 ERN
Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Cape Verdean Shield = 6,79
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ERN trong Cape Verdean Shield
Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Cape Verdean Shield với số lượng 11 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 11 Eritrean Nakfa (ERN) và Cape Verdean Shield (CVE) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 11 ERN (Eritrean Nakfa) sang CVE (Cape Verdean Shield) ✅ ERN to CVE Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Cape Verdean Shield (CVE) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 11 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Cape Verdean Shield ( CVE )
So sánh giá của 11 Eritrean Nakfa ở Cape Verdean Shield trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 11 ERN đến CVE | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 11 ERN = 74.64864241 CVE | - | - |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 11 ERN = 74.89565673 CVE | +0.02245585 CVE | +0.33090263 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 11 ERN = 74.51716266 CVE | -0.03440855 CVE | -0.50536185 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 11 ERN = 74.42489851 CVE | -0.00838765 CVE | -0.12381597 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 11 ERN = 74.53533992 CVE | +0.01004013 CVE | +0.14839309 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 11 ERN = 74.50202171 CVE | -0.00302893 CVE | -0.04470121 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 11 ERN = 74.53382480 CVE | +0.00289119 CVE | +0.04268755 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CVE | ERN | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0098 | 0.0667 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0091 | 0.0614 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0078 | 0.0526 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0135 | 0.0911 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 1.5449 | 10.4637 |
CVE | 101.5940 | 110.2784 | 128.6636 | 74.3108 | 0.6473 | 1 | 6.7729 |
ERN | 15.0000 | 16.2822 | 18.9967 | 10.9717 | 0.0956 | 0.1476 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Các quốc gia thanh toán với Cape Verdean Shield (CVE)
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ERN to CVE máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Eritrean Nakfa đến Cape Verdean Shield = 6,79.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.