Monday 03 June 2024
0.40 ERN đến HNL - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Honduras Lempira
Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Honduras Lempira của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Honduras Lempira loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Honduras Lempira hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Eritrean Nakfa to Honduras Lempira máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Honduras Lempira?
0.40 Eritrean Nakfa =
0,658 Honduras Lempira
1 ERN = 1,65 HNL
1 HNL = 0,607 ERN
Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Honduras Lempira = 1,65
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ERN trong Honduras Lempira
Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Honduras Lempira với số lượng 0.40 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.40 Eritrean Nakfa (ERN) và Honduras Lempira (HNL) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.40 ERN (Eritrean Nakfa) sang HNL (Honduras Lempira) ✅ ERN to HNL Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Honduras Lempira (HNL) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.40 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Honduras Lempira ( HNL )
So sánh giá của 0.40 Eritrean Nakfa ở Honduras Lempira trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.40 ERN đến HNL | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 0.40 ERN = 0.65846548 HNL | - | - |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 0.40 ERN = 0.65841996 HNL | -0.00011381 HNL | -0.00691341 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 0.40 ERN = 0.65841996 HNL | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 0.40 ERN = 0.65801920 HNL | -0.00100190 HNL | -0.06086678 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 0.40 ERN = 0.66186922 HNL | +0.00962505 HNL | +0.58509239 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 0.40 ERN = 0.66062416 HNL | -0.00311265 HNL | -0.18811273 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 0.40 ERN = 0.65885484 HNL | -0.00442328 HNL | -0.26782449 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ERN | HNL | |
USD | 1 | 1.0835 | 1.2705 | 0.7338 | 0.0064 | 0.0667 | 0.0405 |
EUR | 0.9229 | 1 | 1.1726 | 0.6772 | 0.0059 | 0.0615 | 0.0374 |
GBP | 0.7871 | 0.8528 | 1 | 0.5775 | 0.0050 | 0.0525 | 0.0319 |
CAD | 1.3629 | 1.4766 | 1.7315 | 1 | 0.0087 | 0.0909 | 0.0552 |
JPY | 157.0730 | 170.1877 | 199.5581 | 115.2533 | 1 | 10.4715 | 6.3612 |
ERN | 15.0000 | 16.2524 | 19.0572 | 11.0063 | 0.0955 | 1 | 0.6075 |
HNL | 24.6925 | 26.7541 | 31.3713 | 18.1183 | 0.1572 | 1.6462 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Các quốc gia thanh toán với Honduras Lempira (HNL)
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ERN to HNL máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Eritrean Nakfa đến Honduras Lempira = 1,65.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.