Tuesday 30 April 2024

1 HNL đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Honduras Lempira to Eritrean Nakfa

Bộ chuyển đổi Honduras Lempira to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Honduras Lempira. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Honduras Lempira để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Honduras Lempira to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Honduras Lempira là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?

Amount
From
To

1 Honduras Lempira =

0,607 Eritrean Nakfa

1 HNL = 0,607 ERN

1 ERN = 1,65 HNL

Honduras Lempira đến Eritrean Nakfa conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 08:15:11 GMT+2 30 tháng 4, 2024

Honduras Lempira dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 0,607

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi HNL trong Eritrean Nakfa

Bạn đã chọn loại tiền tệ HNL và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 1 HNL. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Honduras Lempira (HNL) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 HNL (Honduras Lempira) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ HNL to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Honduras Lempira (HNL) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Honduras Lempira ( HNL ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )

So sánh giá của 1 Honduras Lempira ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 HNL đến ERN Thay đổi Thay đổi %
April 30, 2024 Thứ ba 1 HNL = 0.607225 ERN - -
April 29, 2024 Thứ hai 1 HNL = 0.606687 ERN -0.000538 ERN -0.088600 %
April 28, 2024 chủ nhật 1 HNL = 0.605951 ERN -0.000736 ERN -0.121315 %
April 27, 2024 Thứ bảy 1 HNL = 0.605951 ERN - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 HNL = 0.607673 ERN +0.001722 ERN +0.284181 %
April 25, 2024 thứ năm 1 HNL = 0.608499 ERN +0.000826 ERN +0.135928 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1 HNL = 0.610829 ERN +0.002330 ERN +0.382909 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYERNHNL
USD11.07231.25010.73210.00640.06670.0405
EUR0.932611.16580.68270.00600.06220.0378
GBP0.80000.857810.58560.00510.05330.0324
CAD1.36601.46481.707610.00880.09110.0553
JPY155.9435167.2209194.9416114.1632110.39626.3175
ERN15.000016.084818.751210.98120.096210.6077
HNL24.684326.469430.857418.07090.15831.64561

Các quốc gia thanh toán với Honduras Lempira (HNL)

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Chuyển đổi Honduras Lempira sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


HNL to ERN máy tính tỷ giá hối đoái

Honduras Lempira là đơn vị tiền tệ trong Honduras. Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Biểu tượng cho HNL là L. Biểu tượng cho ERN là . Tỷ giá cho Honduras Lempira được cập nhật lần cuối vào April 30, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào April 30, 2024. HNL chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Honduras Lempira đến Eritrean Nakfa = 0,607.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.