Sunday 02 June 2024
8120 ERN đến LAK - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Hòn đảo Lào
Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Hòn đảo Lào của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Hòn đảo Lào loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hòn đảo Lào hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Eritrean Nakfa to Hòn đảo Lào máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Hòn đảo Lào?
8120 Eritrean Nakfa =
11.622.400,49 Hòn đảo Lào
1 ERN = 1.431,33 LAK
1 LAK = 0,000699 ERN
Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Hòn đảo Lào = 1.431,33
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ERN trong Hòn đảo Lào
Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Hòn đảo Lào với số lượng 8120 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 8120 Eritrean Nakfa (ERN) và Hòn đảo Lào (LAK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 8120 ERN (Eritrean Nakfa) sang LAK (Hòn đảo Lào) ✅ ERN to LAK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Hòn đảo Lào (LAK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 8120 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Hòn đảo Lào ( LAK )
So sánh giá của 8120 Eritrean Nakfa ở Hòn đảo Lào trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 8120 ERN đến LAK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 8120 ERN = 11,616,595.13590808 LAK | - | - |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 8120 ERN = 11,633,237.82234964 LAK | +2.04959193 LAK | +0.14326648 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 8120 ERN = 11,616,595.13590808 LAK | -2.04959193 LAK | -0.14306152 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 8120 ERN = 11,649,928.26398822 LAK | +4.10506503 LAK | +0.28694405 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 8120 ERN = 11,616,595.13590808 LAK | -4.10506503 LAK | -0.28612303 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 8120 ERN = 11,583,452.21112694 LAK | -4.08164098 LAK | -0.28530670 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 8120 ERN = 11,583,452.21112694 LAK | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ERN | LAK | |
USD | 1 | 1.0857 | 1.2737 | 0.7325 | 0.0064 | 0.0667 | 0.0000 |
EUR | 0.9211 | 1 | 1.1732 | 0.6747 | 0.0059 | 0.0614 | 0.0000 |
GBP | 0.7851 | 0.8524 | 1 | 0.5751 | 0.0050 | 0.0523 | 0.0000 |
CAD | 1.3653 | 1.4822 | 1.7389 | 1 | 0.0087 | 0.0910 | 0.0001 |
JPY | 157.2625 | 170.7326 | 200.3053 | 115.1895 | 1 | 10.4842 | 0.0073 |
ERN | 15.0000 | 16.2848 | 19.1055 | 10.9870 | 0.0954 | 1 | 0.0007 |
LAK | 21,469.9516 | 23,308.9332 | 27,346.2856 | 15,726.0221 | 136.5230 | 1,431.3301 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Các quốc gia thanh toán với Hòn đảo Lào (LAK)
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ERN to LAK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Eritrean Nakfa đến Hòn đảo Lào = 1.431,33.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.