Friday 31 May 2024

004 ERN đến MDL - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Leo Moldovan

Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Leo Moldovan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 31.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Leo Moldovan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Leo Moldovan hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Eritrean Nakfa to Leo Moldovan máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Leo Moldovan?

Amount
From
To

004 Eritrean Nakfa =

4,70 Leo Moldovan

1 ERN = 1,17 MDL

1 MDL = 0,852 ERN

Eritrean Nakfa đến Leo Moldovan conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 16:05:11 GMT+2 31 tháng 5, 2024

Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Leo Moldovan = 1,17

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi ERN trong Leo Moldovan

Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Leo Moldovan với số lượng 004 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 004 Eritrean Nakfa (ERN) và Leo Moldovan (MDL) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 004 ERN (Eritrean Nakfa) sang MDL (Leo Moldovan) ✅ ERN to MDL Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Leo Moldovan (MDL) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 004 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Leo Moldovan ( MDL )

So sánh giá của 004 Eritrean Nakfa ở Leo Moldovan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 004 ERN đến MDL Thay đổi Thay đổi %
Mai 31, 2024 Thứ sáu 004 ERN = 4.714832 MDL - -
Mai 30, 2024 thứ năm 004 ERN = 4.737788 MDL +0.005739 MDL +0.486889 %
Mai 29, 2024 Thứ Tư 004 ERN = 4.734700 MDL -0.000772 MDL -0.065178 %
Mai 28, 2024 Thứ ba 004 ERN = 4.72460 MDL -0.00253 MDL -0.21332 %
Mai 27, 2024 Thứ hai 004 ERN = 4.727412 MDL +0.000703 MDL +0.059518 %
Mai 26, 2024 chủ nhật 004 ERN = 4.725236 MDL -0.000544 MDL -0.046029 %
Mai 25, 2024 Thứ bảy 004 ERN = 4.727216 MDL +0.000495 MDL +0.041903 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYERNMDL
USD11.08551.26640.73140.00640.06670.0564
EUR0.921311.16670.67380.00590.06140.0520
GBP0.78960.857110.57760.00500.05260.0446
CAD1.36721.48401.731410.00870.09110.0772
JPY156.9550170.3718198.7756114.8045110.46378.8577
ERN15.000016.282218.996710.97170.095610.8465
MDL17.719619.234322.441012.96100.11291.18131

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Các quốc gia thanh toán với Leo Moldovan (MDL)

Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


ERN to MDL máy tính tỷ giá hối đoái

Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Leo Moldovan là đơn vị tiền tệ trong Moldavia. Biểu tượng cho ERN là . Biểu tượng cho MDL là . Tỷ giá cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào Mai 31, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Leo Moldovan được cập nhật lần cuối vào Mai 31, 2024. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. MDL chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Eritrean Nakfa đến Leo Moldovan = 1,17.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.