Tuesday 21 May 2024
25 ERN đến MOP - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Macaca Pataca
Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Macaca Pataca của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 21.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Macaca Pataca loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Macaca Pataca hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Eritrean Nakfa to Macaca Pataca máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Macaca Pataca?
25 Eritrean Nakfa =
13,40 Macaca Pataca
1 ERN = 0,536 MOP
1 MOP = 1,87 ERN
Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Macaca Pataca = 0,536
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ERN trong Macaca Pataca
Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Macaca Pataca với số lượng 25 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 25 Eritrean Nakfa (ERN) và Macaca Pataca (MOP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 25 ERN (Eritrean Nakfa) sang MOP (Macaca Pataca) ✅ ERN to MOP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Macaca Pataca (MOP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 25 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Macaca Pataca ( MOP )
So sánh giá của 25 Eritrean Nakfa ở Macaca Pataca trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 25 ERN đến MOP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 25 ERN = 13.350150 MOP | - | - |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 25 ERN = 13.324300 MOP | -0.001034 MOP | -0.193631 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 25 ERN = 13.393275 MOP | +0.002759 MOP | +0.517663 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 25 ERN = 13.410125 MOP | +0.000674 MOP | +0.125809 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 25 ERN = 13.319625 MOP | -0.003620 MOP | -0.674863 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 25 ERN = 13.385625 MOP | +0.002640 MOP | +0.495509 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 25 ERN = 13.401925 MOP | +0.000652 MOP | +0.121772 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ERN | MOP | |
USD | 1 | 1.0860 | 1.2708 | 0.7346 | 0.0064 | 0.0667 | 0.1244 |
EUR | 0.9208 | 1 | 1.1701 | 0.6764 | 0.0059 | 0.0614 | 0.1145 |
GBP | 0.7869 | 0.8546 | 1 | 0.5780 | 0.0050 | 0.0525 | 0.0979 |
CAD | 1.3614 | 1.4785 | 1.7300 | 1 | 0.0087 | 0.0908 | 0.1693 |
JPY | 156.2280 | 169.6664 | 198.5310 | 114.7596 | 1 | 10.4152 | 19.4324 |
ERN | 15.0000 | 16.2903 | 19.0617 | 11.0185 | 0.0960 | 1 | 1.8658 |
MOP | 8.0395 | 8.7311 | 10.2165 | 5.9056 | 0.0515 | 0.5360 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Các quốc gia thanh toán với Macaca Pataca (MOP)
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ERN to MOP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Eritrean Nakfa đến Macaca Pataca = 0,536.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.