Saturday 27 April 2024

25 ERN đến AUD - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Đồng đô la Úc

Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Đồng đô la Úc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng đô la Úc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng đô la Úc hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Eritrean Nakfa to Đồng đô la Úc máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Đồng đô la Úc?

Amount
From
To

25 Eritrean Nakfa =

2,55 Đồng đô la Úc

1 ERN = 0,102 AUD

1 AUD = 9,79 ERN

Eritrean Nakfa đến Đồng đô la Úc conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 14:10:13 GMT+2 27 tháng 4, 2024

Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Đồng đô la Úc = 0,102

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi ERN trong Đồng đô la Úc

Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Đồng đô la Úc với số lượng 25 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 25 Eritrean Nakfa (ERN) và Đồng đô la Úc (AUD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 25 ERN (Eritrean Nakfa) sang AUD (Đồng đô la Úc) ✅ ERN to AUD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Đồng đô la Úc (AUD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 25 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Đồng đô la Úc ( AUD )

So sánh giá của 25 Eritrean Nakfa ở Đồng đô la Úc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 25 ERN đến AUD Thay đổi Thay đổi %
April 27, 2024 Thứ bảy 25 ERN = 2.552325 AUD - -
April 26, 2024 Thứ sáu 25 ERN = 2.54875 AUD -0.00014 AUD -0.14007 %
April 25, 2024 thứ năm 25 ERN = 2.55925 AUD +0.00042 AUD +0.41197 %
April 24, 2024 Thứ Tư 25 ERN = 2.556625 AUD -0.000105 AUD -0.102569 %
April 23, 2024 Thứ ba 25 ERN = 2.58300 AUD +0.00106 AUD +1.03163 %
April 22, 2024 Thứ hai 25 ERN = 2.591950 AUD +0.000358 AUD +0.346496 %
April 21, 2024 chủ nhật 25 ERN = 2.597675 AUD +0.000229 AUD +0.220876 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYAUDERN
USD11.07231.25010.73220.00640.65180.0667
EUR0.932611.16580.68290.00600.60780.0622
GBP0.80000.857810.58580.00510.52140.0533
CAD1.36571.46441.707210.00880.89010.0910
JPY155.9435167.2209194.9416114.18701101.636210.3962
AUD1.53431.64531.91801.12350.009810.1023
ERN15.000016.084818.751210.98350.09629.77631

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la Úc (AUD)

Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


ERN to AUD máy tính tỷ giá hối đoái

Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Đồng đô la Úc là đơn vị tiền tệ trong Châu Úc, Kiribati, Nauru, Tuvalu. Biểu tượng cho ERN là . Biểu tượng cho AUD là $. Tỷ giá cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đồng đô la Úc được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. AUD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Eritrean Nakfa đến Đồng đô la Úc = 0,102.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.