Wednesday 22 May 2024
36 ERN đến PLN - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Ba Lan Zloty
Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Ba Lan Zloty của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 22.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ba Lan Zloty loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zloty hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Eritrean Nakfa to Ba Lan Zloty máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Ba Lan Zloty?
36 Eritrean Nakfa =
9,40 Ba Lan Zloty
1 ERN = 0,261 PLN
1 PLN = 3,83 ERN
Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Ba Lan Zloty = 0,261
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ERN trong Ba Lan Zloty
Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Ba Lan Zloty với số lượng 36 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 36 Eritrean Nakfa (ERN) và Ba Lan Zloty (PLN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 36 ERN (Eritrean Nakfa) sang PLN (Ba Lan Zloty) ✅ ERN to PLN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Ba Lan Zloty (PLN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 36 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Ba Lan Zloty ( PLN )
So sánh giá của 36 Eritrean Nakfa ở Ba Lan Zloty trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 36 ERN đến PLN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 36 ERN = 9.39807178 PLN | - | - |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 36 ERN = 9.39619527 PLN | -0.00005213 PLN | -0.01996691 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 36 ERN = 9.39894283 PLN | +0.00007632 PLN | +0.02924116 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 36 ERN = 9.40346262 PLN | +0.00012555 PLN | +0.04808826 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 36 ERN = 9.40924327 PLN | +0.00016057 PLN | +0.06147372 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 36 ERN = 9.41437612 PLN | +0.00014258 PLN | +0.05455108 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 36 ERN = 9.40836785 PLN | -0.00016690 PLN | -0.06382010 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ERN | PLN | |
USD | 1 | 1.0836 | 1.2735 | 0.7322 | 0.0064 | 0.0667 | 0.2544 |
EUR | 0.9228 | 1 | 1.1753 | 0.6757 | 0.0059 | 0.0615 | 0.2347 |
GBP | 0.7852 | 0.8509 | 1 | 0.5750 | 0.0050 | 0.0523 | 0.1997 |
CAD | 1.3657 | 1.4799 | 1.7392 | 1 | 0.0087 | 0.0910 | 0.3474 |
JPY | 156.5025 | 169.5897 | 199.3104 | 114.5968 | 1 | 10.4335 | 39.8068 |
ERN | 15.0000 | 16.2543 | 19.1029 | 10.9835 | 0.0958 | 1 | 3.8153 |
PLN | 3.9316 | 4.2603 | 5.0069 | 2.8788 | 0.0251 | 0.2621 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Các quốc gia thanh toán với Ba Lan Zloty (PLN)
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ERN to PLN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Eritrean Nakfa đến Ba Lan Zloty = 0,261.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.