Wednesday 22 May 2024

36 ERN đến BAM - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Bosnia-Herzegovina Convertible M

Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Bosnia-Herzegovina Convertible M của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 22.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bosnia-Herzegovina Convertible M loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bosnia-Herzegovina Convertible M hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Eritrean Nakfa to Bosnia-Herzegovina Convertible M máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Bosnia-Herzegovina Convertible M?

Amount
From
To

36 Eritrean Nakfa =

4,32 Bosnia-Herzegovina Convertible M

1 ERN = 0,120 BAM

1 BAM = 8,33 ERN

Eritrean Nakfa đến Bosnia-Herzegovina Convertible M conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 10:05:11 GMT+2 22 tháng 5, 2024

Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 0,120

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi ERN trong Bosnia-Herzegovina Convertible M

Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Bosnia-Herzegovina Convertible M với số lượng 36 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 36 Eritrean Nakfa (ERN) và Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 36 ERN (Eritrean Nakfa) sang BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible M) ✅ ERN to BAM Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 36 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Bosnia-Herzegovina Convertible M ( BAM )

So sánh giá của 36 Eritrean Nakfa ở Bosnia-Herzegovina Convertible M trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 36 ERN đến BAM Thay đổi Thay đổi %
Mai 22, 2024 Thứ Tư 36 ERN = 4.32034027 BAM - -
Mai 21, 2024 Thứ ba 36 ERN = 4.32232956 BAM +0.00005526 BAM +0.04604482 %
Mai 20, 2024 Thứ hai 36 ERN = 4.30812732 BAM -0.00039451 BAM -0.32857848 %
Mai 19, 2024 chủ nhật 36 ERN = 4.30812732 BAM - -
Mai 18, 2024 Thứ bảy 36 ERN = 4.33042437 BAM +0.00061936 BAM +0.51755789 %
Mai 17, 2024 Thứ sáu 36 ERN = 4.31724094 BAM -0.00036621 BAM -0.30443744 %
Mai 16, 2024 thứ năm 36 ERN = 4.33582402 BAM +0.00051620 BAM +0.43043893 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBAMERN
USD11.08361.27350.73160.00640.55530.0667
EUR0.922811.17530.67510.00590.51240.0615
GBP0.78520.850910.57440.00500.43600.0523
CAD1.36691.48121.740810.00870.75900.0911
JPY156.5025169.5897199.3104114.4928186.905410.4335
BAM1.80081.95142.29341.31740.011510.1201
ERN15.000016.254319.102910.97360.09588.32951

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Các quốc gia thanh toán với Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM)

Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


ERN to BAM máy tính tỷ giá hối đoái

Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Bosnia-Herzegovina Convertible M là đơn vị tiền tệ trong Bosnia và Herzegovina. Biểu tượng cho ERN là . Biểu tượng cho BAM là KM. Tỷ giá cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào Mai 22, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Bosnia-Herzegovina Convertible M được cập nhật lần cuối vào Mai 22, 2024. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. BAM chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Eritrean Nakfa đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 0,120.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.