Tuesday 04 June 2024

13.30 ERN đến RON - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Leu Rumani

Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Leu Rumani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Leu Rumani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Leu Rumani hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Eritrean Nakfa to Leu Rumani máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Leu Rumani?

Amount
From
To

13.30 Eritrean Nakfa =

4,07 Leu Rumani

1 ERN = 0,306 RON

1 RON = 3,27 ERN

Eritrean Nakfa đến Leu Rumani conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 11:40:16 GMT+2 3 tháng 6, 2024

Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Leu Rumani = 0,306

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi ERN trong Leu Rumani

Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Leu Rumani với số lượng 13.30 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 13.30 Eritrean Nakfa (ERN) và Leu Rumani (RON) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 13.30 ERN (Eritrean Nakfa) sang RON (Leu Rumani) ✅ ERN to RON Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Leu Rumani (RON) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 13.30 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Leu Rumani ( RON )

So sánh giá của 13.30 Eritrean Nakfa ở Leu Rumani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 13.30 ERN đến RON Thay đổi Thay đổi %
Juni 3, 2024 Thứ hai 13.30 ERN = 4.07007 RON - -
Juni 2, 2024 chủ nhật 13.30 ERN = 4.070159 RON +0.000007 RON +0.002287 %
Juni 1, 2024 Thứ bảy 13.30 ERN = 4.070159 RON - -
Mai 31, 2024 Thứ sáu 13.30 ERN = 4.07193 RON +0.00013 RON +0.04346 %
Mai 30, 2024 thứ năm 13.30 ERN = 4.081305 RON +0.000705 RON +0.230272 %
Mai 29, 2024 Thứ Tư 13.30 ERN = 4.072367 RON -0.000672 RON -0.218989 %
Mai 28, 2024 Thứ ba 13.30 ERN = 4.058455 RON -0.001046 RON -0.341615 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYERNRON
USD11.09011.28040.73380.00640.06670.2191
EUR0.917311.17460.67310.00590.06120.2010
GBP0.78100.851410.57310.00500.05210.1712
CAD1.36281.48561.744910.00870.09090.2986
JPY156.1120170.1818199.8924114.5562110.407534.2118
ERN15.000016.351919.206611.00710.096113.2872
RON4.56314.97445.84283.34840.02920.30421

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Các quốc gia thanh toán với Leu Rumani (RON)

Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


ERN to RON máy tính tỷ giá hối đoái

Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Leu Rumani là đơn vị tiền tệ trong romania. Biểu tượng cho ERN là . Biểu tượng cho RON là lei. Tỷ giá cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào Juni 04, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Leu Rumani được cập nhật lần cuối vào Juni 04, 2024. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. RON chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Eritrean Nakfa đến Leu Rumani = 0,306.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.