Tuesday 30 April 2024
1 RON đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Leu Rumani to Eritrean Nakfa
Bộ chuyển đổi Leu Rumani to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Leu Rumani. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Leu Rumani để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Leu Rumani to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Leu Rumani là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?
1 Leu Rumani =
3,23 Eritrean Nakfa
1 RON = 3,23 ERN
1 ERN = 0,310 RON
Leu Rumani dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 3,23
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi RON trong Eritrean Nakfa
Bạn đã chọn loại tiền tệ RON và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 1 RON. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Leu Rumani (RON) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 RON (Leu Rumani) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ RON to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Leu Rumani (RON) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Leu Rumani ( RON ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )
So sánh giá của 1 Leu Rumani ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 RON đến ERN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 RON = 3.22435029 ERN | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 RON = 3.23261580 ERN | +0.00826551 ERN | +0.25634643 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 RON = 3.22093349 ERN | -0.01168231 ERN | -0.36138874 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 RON = 3.22093349 ERN | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 RON = 3.23289797 ERN | +0.01196448 ERN | +0.37145998 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 RON = 3.22879569 ERN | -0.00410228 ERN | -0.12689167 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 RON = 3.22573361 ERN | -0.00306208 ERN | -0.09483657 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ERN | RON | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0667 | 0.2154 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0622 | 0.2009 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0533 | 0.1723 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0911 | 0.2943 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 10.3962 | 33.5962 |
ERN | 15.0000 | 16.0848 | 18.7512 | 10.9812 | 0.0962 | 1 | 3.2316 |
RON | 4.6417 | 4.9774 | 5.8025 | 3.3981 | 0.0298 | 0.3094 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Leu Rumani (RON)
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Chuyển đổi Leu Rumani sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Leu Rumani sang tiền điện tử
Chuyển đổi Leu Rumani sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
RON to ERN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Leu Rumani đến Eritrean Nakfa = 3,23.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.