Wednesday 05 June 2024

1100 ERN đến SAR - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Saudi Riyal

Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Saudi Riyal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Saudi Riyal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Riyal hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Eritrean Nakfa to Saudi Riyal máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Saudi Riyal?

Amount
From
To

1100 Eritrean Nakfa =

275,04 Saudi Riyal

1 ERN = 0,250 SAR

1 SAR = 4,00 ERN

Eritrean Nakfa đến Saudi Riyal conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 12:10:13 GMT+2 5 tháng 6, 2024

Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Saudi Riyal = 0,250

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi ERN trong Saudi Riyal

Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Saudi Riyal với số lượng 1100 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1100 Eritrean Nakfa (ERN) và Saudi Riyal (SAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1100 ERN (Eritrean Nakfa) sang SAR (Saudi Riyal) ✅ ERN to SAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Saudi Riyal (SAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1100 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Saudi Riyal ( SAR )

So sánh giá của 1100 Eritrean Nakfa ở Saudi Riyal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1100 ERN đến SAR Thay đổi Thay đổi %
Juni 5, 2024 Thứ Tư 1100 ERN = 275.037400 SAR - -
Juni 4, 2024 Thứ ba 1100 ERN = 275.049500 SAR +0.000011 SAR +0.004399 %
Juni 3, 2024 Thứ hai 1100 ERN = 275.046200 SAR -0.000003 SAR -0.001200 %
Juni 2, 2024 chủ nhật 1100 ERN = 275.078100 SAR +0.000029 SAR +0.011598 %
Juni 1, 2024 Thứ bảy 1100 ERN = 275.078100 SAR - -
Mai 31, 2024 Thứ sáu 1100 ERN = 275.061600 SAR -0.000015 SAR -0.005998 %
Mai 30, 2024 thứ năm 1100 ERN = 275.064900 SAR +0.000003 SAR +0.001200 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYERNSAR
USD11.08651.27700.73080.00640.06670.2666
EUR0.920411.17540.67260.00590.06140.2454
GBP0.78310.850810.57220.00500.05220.2088
CAD1.36851.48681.747510.00880.09120.3649
JPY156.2120169.7173199.4816114.1525110.414141.6512
ERN15.000016.296819.154910.96130.096013.9995
SAR3.75054.07474.78932.74070.02400.25001

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)

Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


ERN to SAR máy tính tỷ giá hối đoái

Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Saudi Riyal là đơn vị tiền tệ trong Saudi Arabia. Biểu tượng cho ERN là . Biểu tượng cho SAR là ﷼. Tỷ giá cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào Juni 05, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Saudi Riyal được cập nhật lần cuối vào Juni 05, 2024. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. SAR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Eritrean Nakfa đến Saudi Riyal = 0,250.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.