Sunday 02 June 2024
0.0131 ETB đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Birr Ethiopia to euro
Bộ chuyển đổi Birr Ethiopia to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Birr Ethiopia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Birr Ethiopia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Birr Ethiopia to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Birr Ethiopia là bao nhiêu đến euro?
0.0131 Birr Ethiopia =
0,000210 euro
1 ETB = 0,0160 EUR
1 EUR = 62,35 ETB
Birr Ethiopia dĩ nhiên đến euro = 0,0160
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ETB trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ ETB và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 0.0131 ETB. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.0131 Birr Ethiopia (ETB) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.0131 ETB (Birr Ethiopia) sang EUR (euro) ✅ ETB to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Birr Ethiopia (ETB) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.0131 Birr Ethiopia ( ETB ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 0.0131 Birr Ethiopia ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.0131 ETB đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 0.0131 ETB = 0.00021011 EUR | - | - |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 0.0131 ETB = 0.00021040 EUR | +0.00002208 EUR | +0.13765072 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 0.0131 ETB = 0.00021082 EUR | +0.00003226 EUR | +0.20084696 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 0.0131 ETB = 0.00021147 EUR | +0.00004951 EUR | +0.30766166 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 0.0131 ETB = 0.00020962 EUR | -0.00014145 EUR | -0.87625413 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 0.0131 ETB = 0.00021152 EUR | +0.00014520 EUR | +0.90744207 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 0.0131 ETB = 0.00021037 EUR | -0.00008785 EUR | -0.54407714 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ETB | |
USD | 1 | 1.0857 | 1.2737 | 0.7325 | 0.0064 | 0.0174 |
EUR | 0.9211 | 1 | 1.1732 | 0.6747 | 0.0059 | 0.0160 |
GBP | 0.7851 | 0.8524 | 1 | 0.5751 | 0.0050 | 0.0137 |
CAD | 1.3653 | 1.4822 | 1.7389 | 1 | 0.0087 | 0.0238 |
JPY | 157.2625 | 170.7326 | 200.3053 | 115.1895 | 1 | 2.7384 |
ETB | 57.4293 | 62.3484 | 73.1478 | 42.0651 | 0.3652 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Birr Ethiopia (ETB)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Chuyển đổi Birr Ethiopia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Birr Ethiopia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Birr Ethiopia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ETB to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Birr Ethiopia đến euro = 0,0160.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.