Wednesday 22 May 2024
60.00 ETB đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Birr Ethiopia to euro
Bộ chuyển đổi Birr Ethiopia to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 22.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Birr Ethiopia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Birr Ethiopia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Birr Ethiopia to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Birr Ethiopia là bao nhiêu đến euro?
60.00 Birr Ethiopia =
0,964 euro
1 ETB = 0,0161 EUR
1 EUR = 62,24 ETB
Birr Ethiopia dĩ nhiên đến euro = 0,0161
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ETB trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ ETB và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 60.00 ETB. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 60.00 Birr Ethiopia (ETB) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 60.00 ETB (Birr Ethiopia) sang EUR (euro) ✅ ETB to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Birr Ethiopia (ETB) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 60.00 Birr Ethiopia ( ETB ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 60.00 Birr Ethiopia ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 60.00 ETB đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 60.00 ETB = 0.96455729 EUR | - | - |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 60.00 ETB = 0.96492221 EUR | +0.00000608 EUR | +0.03783299 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 60.00 ETB = 0.96575421 EUR | +0.00001387 EUR | +0.08622415 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 60.00 ETB = 0.96387362 EUR | -0.00003134 EUR | -0.19472817 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 60.00 ETB = 0.963900 EUR | - | +0.002737 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 60.00 ETB = 0.963360 EUR | -0.000009 EUR | -0.056022 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 60.00 ETB = 0.961320 EUR | -0.000034 EUR | -0.211759 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ETB | |
USD | 1 | 1.0844 | 1.2728 | 0.7331 | 0.0064 | 0.0174 |
EUR | 0.9222 | 1 | 1.1738 | 0.6760 | 0.0059 | 0.0160 |
GBP | 0.7857 | 0.8519 | 1 | 0.5759 | 0.0050 | 0.0137 |
CAD | 1.3641 | 1.4792 | 1.7363 | 1 | 0.0087 | 0.0237 |
JPY | 156.4397 | 169.6412 | 199.1214 | 114.6822 | 1 | 2.7217 |
ETB | 57.4784 | 62.3289 | 73.1604 | 42.1361 | 0.3674 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Birr Ethiopia (ETB)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Chuyển đổi Birr Ethiopia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Birr Ethiopia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Birr Ethiopia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ETB to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Birr Ethiopia đến euro = 0,0161.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.