Sunday 28 April 2024
ETB đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Birr Ethiopia to Ucraina Hryvnia
Bộ chuyển đổi Birr Ethiopia to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Birr Ethiopia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Birr Ethiopia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Birr Ethiopia to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Birr Ethiopia là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?
1 Birr Ethiopia =
0,690 Ucraina Hryvnia
1 ETB = 0,690 UAH
1 UAH = 1,45 ETB
Birr Ethiopia dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 0,690
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ETB trong Ucraina Hryvnia
Bạn đã chọn loại tiền tệ ETB và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 1 ETB. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Birr Ethiopia (ETB) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi ETB (Birr Ethiopia) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ ETB to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Birr Ethiopia (ETB) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Birr Ethiopia ( ETB ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )
So sánh giá của 1 Birr Ethiopia ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ETB đến UAH | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 ETB = 0.68998303 UAH | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 ETB = 0.69594701 UAH | +0.00596398 UAH | +0.86436619 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 ETB = 0.69532567 UAH | -0.00062134 UAH | -0.08927982 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 ETB = 0.69525509 UAH | -0.00007058 UAH | -0.01015072 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 ETB = 0.69843035 UAH | +0.00317526 UAH | +0.45670360 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 ETB = 0.70072076 UAH | +0.00229041 UAH | +0.32793732 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 ETB = 0.70072076 UAH | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ETB | UAH | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0176 | 0.0252 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0164 | 0.0235 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0140 | 0.0202 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0240 | 0.0345 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 2.7388 | 3.9354 |
ETB | 56.9381 | 61.0557 | 71.1771 | 41.6833 | 0.3651 | 1 | 1.4369 |
UAH | 39.6259 | 42.4915 | 49.5355 | 29.0094 | 0.2541 | 0.6959 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Birr Ethiopia (ETB)
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Chuyển đổi Birr Ethiopia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Birr Ethiopia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Birr Ethiopia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ETB to UAH máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Birr Ethiopia đến Ucraina Hryvnia = 0,690.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.