Thursday 23 May 2024
0.144 EUR đến AUD - chuyển đổi tiền tệ euro to Đồng đô la Úc
Bộ chuyển đổi euro to Đồng đô la Úc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng đô la Úc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng đô la Úc hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Đồng đô la Úc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Đồng đô la Úc?
0.144 euro =
0,235 Đồng đô la Úc
1 EUR = 1,64 AUD
1 AUD = 0,611 EUR
euro dĩ nhiên đến Đồng đô la Úc = 1,64
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Đồng đô la Úc
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Đồng đô la Úc với số lượng 0.144 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.144 euro (EUR) và Đồng đô la Úc (AUD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.144 EUR (euro) sang AUD (Đồng đô la Úc) ✅ EUR to AUD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Đồng đô la Úc (AUD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.144 euro ( EUR ) trong Đồng đô la Úc ( AUD )
So sánh giá của 0.144 euro ở Đồng đô la Úc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.144 EUR đến AUD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 23, 2024 | thứ năm | 0.144 EUR = 0.235487 AUD | - | - |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 0.144 EUR = 0.234434 AUD | -0.007314 AUD | -0.447250 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 0.144 EUR = 0.23452 AUD | +0.00057 AUD | +0.03489 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 0.144 EUR = 0.233785 AUD | -0.005074 AUD | -0.311560 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 0.144 EUR = 0.234008 AUD | +0.001551 AUD | +0.095534 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 0.144 EUR = 0.23400822 AUD | +0.00000008 AUD | +0.00000493 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 0.144 EUR = 0.23440552 AUD | +0.00275904 AUD | +0.16978122 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AUD | |
USD | 1 | 1.0846 | 1.2725 | 0.7310 | 0.0064 | 0.6631 |
EUR | 0.9220 | 1 | 1.1732 | 0.6740 | 0.0059 | 0.6113 |
GBP | 0.7859 | 0.8524 | 1 | 0.5745 | 0.0050 | 0.5211 |
CAD | 1.3680 | 1.4837 | 1.7408 | 1 | 0.0087 | 0.9071 |
JPY | 156.6660 | 169.9235 | 199.3587 | 114.5232 | 1 | 103.8813 |
AUD | 1.5081 | 1.6357 | 1.9191 | 1.1024 | 0.0096 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la Úc (AUD)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to AUD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Đồng đô la Úc = 1,64.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.