Saturday 27 April 2024
1 EUR đến AUD - chuyển đổi tiền tệ euro to Đồng đô la Úc
Bộ chuyển đổi euro to Đồng đô la Úc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng đô la Úc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng đô la Úc hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Đồng đô la Úc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Đồng đô la Úc?
1 euro =
1,64 Đồng đô la Úc
1 EUR = 1,64 AUD
1 AUD = 0,610 EUR
euro dĩ nhiên đến Đồng đô la Úc = 1,64
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Đồng đô la Úc
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Đồng đô la Úc với số lượng 1 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 euro (EUR) và Đồng đô la Úc (AUD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 EUR (euro) sang AUD (Đồng đô la Úc) ✅ EUR to AUD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Đồng đô la Úc (AUD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 euro ( EUR ) trong Đồng đô la Úc ( AUD )
So sánh giá của 1 euro ở Đồng đô la Úc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 EUR đến AUD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 EUR = 1.63899228 AUD | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 EUR = 1.63935232 AUD | +0.00036004 AUD | +0.02196732 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 EUR = 1.64152399 AUD | +0.00217167 AUD | +0.13247099 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 EUR = 1.64290749 AUD | +0.00138350 AUD | +0.08428115 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 EUR = 1.65349657 AUD | +0.01058908 AUD | +0.64453296 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 EUR = 1.65299912 AUD | -0.00049745 AUD | -0.03008458 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 EUR = 1.66250210 AUD | +0.00950298 AUD | +0.57489323 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AUD | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.6518 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.6078 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.5214 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.8903 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 101.6362 |
AUD | 1.5343 | 1.6453 | 1.9180 | 1.1233 | 0.0098 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la Úc (AUD)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to AUD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Đồng đô la Úc = 1,64.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.