Wednesday 01 May 2024

10 EUR đến BOB - chuyển đổi tiền tệ euro to Bolivian Bolivia

Bộ chuyển đổi euro to Bolivian Bolivia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bolivian Bolivia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivian Bolivia hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

euro to Bolivian Bolivia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Bolivian Bolivia?

Amount
From
To

10 euro =

73,76 Bolivian Bolivia

1 EUR = 7,38 BOB

1 BOB = 0,136 EUR

euro đến Bolivian Bolivia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 22:25:11 GMT+2 30 tháng 4, 2024

euro dĩ nhiên đến Bolivian Bolivia = 7,38

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi EUR trong Bolivian Bolivia

Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Bolivian Bolivia với số lượng 10 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 euro (EUR) và Bolivian Bolivia (BOB) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 EUR (euro) sang BOB (Bolivian Bolivia) ✅ EUR to BOB Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Bolivian Bolivia (BOB) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 euro ( EUR ) trong Bolivian Bolivia ( BOB )

So sánh giá của 10 euro ở Bolivian Bolivia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 EUR đến BOB Thay đổi Thay đổi %
April 30, 2024 Thứ ba 10 EUR = 73.77024993 BOB - -
April 29, 2024 Thứ hai 10 EUR = 74.24125438 BOB +0.04710044 BOB +0.63847479 %
April 28, 2024 chủ nhật 10 EUR = 74.35994676 BOB +0.01186924 BOB +0.15987389 %
April 27, 2024 Thứ bảy 10 EUR = 74.40753004 BOB +0.00475833 BOB +0.06399048 %
April 26, 2024 Thứ sáu 10 EUR = 74.16857033 BOB -0.02389597 BOB -0.32114991 %
April 25, 2024 thứ năm 10 EUR = 74.30358961 BOB +0.01350193 BOB +0.18204379 %
April 24, 2024 Thứ Tư 10 EUR = 73.97981831 BOB -0.03237713 BOB -0.43574113 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBOB
USD11.07231.25010.73210.00640.1444
EUR0.932611.16580.68270.00600.1347
GBP0.80000.857810.58560.00510.1155
CAD1.36601.46481.707610.00880.1972
JPY155.9435167.2209194.9416114.1632122.5170
BOB6.92567.42648.65755.07010.04441

Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

Các quốc gia thanh toán với Bolivian Bolivia (BOB)

Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


EUR to BOB máy tính tỷ giá hối đoái

euro là đơn vị tiền tệ trong Andorra, Áo, nước Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, nước Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Kosovo, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Montenegro, nước Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành phố Vatican. Bolivian Bolivia là đơn vị tiền tệ trong Bolivia. Biểu tượng cho EUR là €. Biểu tượng cho BOB là $b. Tỷ giá cho euro được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Bolivian Bolivia được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. EUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. BOB chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá euro đến Bolivian Bolivia = 7,38.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.