Wednesday 01 May 2024

10 EUR đến SYP - chuyển đổi tiền tệ euro to Đồng bảng Anh

Bộ chuyển đổi euro to Đồng bảng Anh của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Anh loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Anh hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

euro to Đồng bảng Anh máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Đồng bảng Anh?

Amount
From
To

10 euro =

26.809,65 Đồng bảng Anh

1 EUR = 2.680,97 SYP

1 SYP = 0,000373 EUR

euro đến Đồng bảng Anh conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 23:25:11 GMT+2 30 tháng 4, 2024

euro dĩ nhiên đến Đồng bảng Anh = 2.680,97

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi EUR trong Đồng bảng Anh

Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Anh với số lượng 10 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 euro (EUR) và Đồng bảng Anh (SYP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 EUR (euro) sang SYP (Đồng bảng Anh) ✅ EUR to SYP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Đồng bảng Anh (SYP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 euro ( EUR ) trong Đồng bảng Anh ( SYP )

So sánh giá của 10 euro ở Đồng bảng Anh trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 EUR đến SYP Thay đổi Thay đổi %
April 30, 2024 Thứ ba 10 EUR = 26,809.331880 SYP - -
April 29, 2024 Thứ hai 10 EUR = 26,939.984770 SYP +13.065289 SYP +0.487341 %
April 28, 2024 chủ nhật 10 EUR = 26,878.305270 SYP -6.167950 SYP -0.228952 %
April 27, 2024 Thứ bảy 10 EUR = 26,890.664580 SYP +1.235931 SYP +0.045982 %
April 26, 2024 Thứ sáu 10 EUR = 26,882.033340 SYP -0.863124 SYP -0.032098 %
April 25, 2024 thứ năm 10 EUR = 26,958.624990 SYP +7.659165 SYP +0.284918 %
April 24, 2024 Thứ Tư 10 EUR = 26,884.919960 SYP -7.370503 SYP -0.273401 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYSYP
USD11.06571.24910.72570.00630.0004
EUR0.938411.17210.68100.00590.0004
GBP0.80060.853210.58100.00510.0003
CAD1.37801.46851.721310.00870.0005
JPY157.9190168.2872197.2533114.598510.0629
SYP2,512.53042,677.49063,138.34841,823.290215.91021

Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Anh (SYP)

Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


EUR to SYP máy tính tỷ giá hối đoái

euro là đơn vị tiền tệ trong Andorra, Áo, nước Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, nước Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Kosovo, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Montenegro, nước Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành phố Vatican. Đồng bảng Anh là đơn vị tiền tệ trong Syria. Biểu tượng cho EUR là €. Biểu tượng cho SYP là £. Tỷ giá cho euro được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đồng bảng Anh được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. EUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. SYP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá euro đến Đồng bảng Anh = 2.680,97.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.