Saturday 01 June 2024
0.00345 EUR đến BTN - chuyển đổi tiền tệ euro to Ngultrum Bhutan
Bộ chuyển đổi euro to Ngultrum Bhutan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ngultrum Bhutan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ngultrum Bhutan hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Ngultrum Bhutan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Ngultrum Bhutan?
0.00345 euro =
0,313 Ngultrum Bhutan
1 EUR = 90,58 BTN
1 BTN = 0,0110 EUR
euro dĩ nhiên đến Ngultrum Bhutan = 90,58
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Ngultrum Bhutan
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Ngultrum Bhutan với số lượng 0.00345 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00345 euro (EUR) và Ngultrum Bhutan (BTN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00345 EUR (euro) sang BTN (Ngultrum Bhutan) ✅ EUR to BTN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Ngultrum Bhutan (BTN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00345 euro ( EUR ) trong Ngultrum Bhutan ( BTN )
So sánh giá của 0.00345 euro ở Ngultrum Bhutan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00345 EUR đến BTN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 0.00345 EUR = 0.312515 BTN | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 0.00345 EUR = 0.311317 BTN | -0.347279 BTN | -0.383378 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 0.00345 EUR = 0.310868 BTN | -0.130231 BTN | -0.144321 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 0.00345 EUR = 0.312132 BTN | +0.366374 BTN | +0.406601 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 0.00345 EUR = 0.31129 BTN | -0.24260 BTN | -0.26815 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 0.00345 EUR = 0.310776 BTN | -0.150298 BTN | -0.166571 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 0.00345 EUR = 0.310899 BTN | +0.035649 BTN | +0.039575 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BTN | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0120 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0111 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0095 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0165 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 1.8906 |
BTN | 83.0191 | 90.1157 | 105.1395 | 60.7242 | 0.5289 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to BTN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Ngultrum Bhutan = 90,58.
euro | Ngultrum Bhutan |
---|---|
€ 1 | དངུལ་ཀྲམ 90.58 |
€ 5 | དངུལ་ཀྲམ 452.92 |
€ 10 | དངུལ་ཀྲམ 905.84 |
€ 50 | དངུལ་ཀྲམ 4,529.20 |
€ 100 | དངུལ་ཀྲམ 9,058.41 |
€ 250 | དངུལ་ཀྲམ 22,646.02 |
€ 500 | དངུལ་ཀྲམ 45,292.04 |
€ 1000 | དངུལ་ཀྲམ 90,584.08 |
Ngultrum Bhutan | euro |
---|---|
དངུལ་ཀྲམ 100 | € 1.10 |
དངུལ་ཀྲམ 500 | € 5.52 |
དངུལ་ཀྲམ 1000 | € 11.04 |
དངུལ་ཀྲམ 5000 | € 55.20 |
དངུལ་ཀྲམ 10000 | € 110.39 |
དངུལ་ཀྲམ 25000 | € 275.99 |
དངུལ་ཀྲམ 50000 | € 551.97 |
དངུལ་ཀྲམ 100000 | € 1,103.95 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.