Wednesday 01 May 2024

10 EUR đến CVE - chuyển đổi tiền tệ euro to Cape Verdean Shield

Bộ chuyển đổi euro to Cape Verdean Shield của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Cape Verdean Shield loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cape Verdean Shield hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

euro to Cape Verdean Shield máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Cape Verdean Shield?

Amount
From
To

10 euro =

1.104,00 Cape Verdean Shield

1 EUR = 110,40 CVE

1 CVE = 0,00906 EUR

euro đến Cape Verdean Shield conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 03:00:14 GMT+2 1 tháng 5, 2024

euro dĩ nhiên đến Cape Verdean Shield = 110,40

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi EUR trong Cape Verdean Shield

Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Cape Verdean Shield với số lượng 10 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 euro (EUR) và Cape Verdean Shield (CVE) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 EUR (euro) sang CVE (Cape Verdean Shield) ✅ EUR to CVE Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Cape Verdean Shield (CVE) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 euro ( EUR ) trong Cape Verdean Shield ( CVE )

So sánh giá của 10 euro ở Cape Verdean Shield trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 EUR đến CVE Thay đổi Thay đổi %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 10 EUR = 1,103.99646721 CVE - -
April 30, 2024 Thứ ba 10 EUR = 1,106.31707047 CVE +0.23206033 CVE +0.21020024 %
April 29, 2024 Thứ hai 10 EUR = 1,103.50915913 CVE -0.28079113 CVE -0.25380711 %
April 28, 2024 chủ nhật 10 EUR = 1,102.77900309 CVE -0.07301560 CVE -0.06616674 %
April 27, 2024 Thứ bảy 10 EUR = 1,099.38434477 CVE -0.33946583 CVE -0.30782762 %
April 26, 2024 Thứ sáu 10 EUR = 1,107.29708781 CVE +0.79127430 CVE +0.71974311 %
April 25, 2024 thứ năm 10 EUR = 1,109.75474420 CVE +0.24576564 CVE +0.22195095 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYCVE
USD11.06571.24740.73220.00630.0097
EUR0.938411.17050.68710.00590.0091
GBP0.80170.854310.58700.00510.0078
CAD1.36571.45531.703510.00860.0133
JPY157.9230168.2914196.9863115.636511.5364
CVE102.7877109.5362128.213075.26460.65091

Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

Các quốc gia thanh toán với Cape Verdean Shield (CVE)

Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


EUR to CVE máy tính tỷ giá hối đoái

euro là đơn vị tiền tệ trong Andorra, Áo, nước Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, nước Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Kosovo, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Montenegro, nước Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành phố Vatican. Cape Verdean Shield là đơn vị tiền tệ trong Cape Verde. Biểu tượng cho EUR là €. Biểu tượng cho CVE là $. Tỷ giá cho euro được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Cape Verdean Shield được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. EUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. CVE chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá euro đến Cape Verdean Shield = 110,40.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.