Monday 10 June 2024
0.15 EUR đến GMD - chuyển đổi tiền tệ euro to Dalasi của Gambia
Bộ chuyển đổi euro to Dalasi của Gambia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dalasi của Gambia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dalasi của Gambia hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Dalasi của Gambia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Dalasi của Gambia?
0.15 euro =
10,94 Dalasi của Gambia
1 EUR = 72,92 GMD
1 GMD = 0,0137 EUR
euro dĩ nhiên đến Dalasi của Gambia = 72,92
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Dalasi của Gambia
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Dalasi của Gambia với số lượng 0.15 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.15 euro (EUR) và Dalasi của Gambia (GMD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.15 EUR (euro) sang GMD (Dalasi của Gambia) ✅ EUR to GMD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Dalasi của Gambia (GMD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.15 euro ( EUR ) trong Dalasi của Gambia ( GMD )
So sánh giá của 0.15 euro ở Dalasi của Gambia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.15 EUR đến GMD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 0.15 EUR = 10.955567 GMD | - | - |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 0.15 EUR = 10.994064 GMD | +0.256647 GMD | +0.351393 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 0.15 EUR = 10.994064 GMD | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 0.15 EUR = 11.073441 GMD | +0.529178 GMD | +0.721996 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 0.15 EUR = 11.050121 GMD | -0.155462 GMD | -0.210588 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 0.15 EUR = 11.062065 GMD | +0.079622 GMD | +0.108083 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 0.15 EUR = 11.085357 GMD | +0.155282 GMD | +0.210560 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GMD | |
USD | 1 | 1.0774 | 1.2714 | 0.7265 | 0.0064 | 0.0148 |
EUR | 0.9282 | 1 | 1.1801 | 0.6744 | 0.0059 | 0.0137 |
GBP | 0.7865 | 0.8474 | 1 | 0.5714 | 0.0050 | 0.0116 |
CAD | 1.3764 | 1.4829 | 1.7500 | 1 | 0.0088 | 0.0203 |
JPY | 157.1525 | 169.3107 | 199.8074 | 114.1785 | 1 | 2.3187 |
GMD | 67.7750 | 73.0185 | 86.1707 | 49.2417 | 0.4313 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Các quốc gia thanh toán với Dalasi của Gambia (GMD)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to GMD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Dalasi của Gambia = 72,92.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.