Wednesday 01 May 2024
1000 EUR đến GMD - chuyển đổi tiền tệ euro to Dalasi của Gambia
Bộ chuyển đổi euro to Dalasi của Gambia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dalasi của Gambia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dalasi của Gambia hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Dalasi của Gambia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Dalasi của Gambia?
1000 euro =
72.317,68 Dalasi của Gambia
1 EUR = 72,32 GMD
1 GMD = 0,0138 EUR
euro dĩ nhiên đến Dalasi của Gambia = 72,32
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Dalasi của Gambia
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Dalasi của Gambia với số lượng 1000 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 euro (EUR) và Dalasi của Gambia (GMD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 EUR (euro) sang GMD (Dalasi của Gambia) ✅ EUR to GMD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Dalasi của Gambia (GMD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 euro ( EUR ) trong Dalasi của Gambia ( GMD )
So sánh giá của 1000 euro ở Dalasi của Gambia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 EUR đến GMD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 EUR = 72,511.05793634 GMD | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 EUR = 72,870.36362311 GMD | +0.35930569 GMD | +0.49551847 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 EUR = 72,695.55103228 GMD | -0.17481259 GMD | -0.23989532 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 EUR = 72,695.55103228 GMD | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 EUR = 72,843.82284382 GMD | +0.14827181 GMD | +0.20396270 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 EUR = 72,748.43590863 GMD | -0.09538694 GMD | -0.13094718 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 EUR = 72,716.69575335 GMD | -0.03174016 GMD | -0.04363002 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GMD | |
USD | 1 | 1.0729 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0147 |
EUR | 0.9321 | 1 | 1.1652 | 0.6824 | 0.0060 | 0.0137 |
GBP | 0.8000 | 0.8583 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0118 |
CAD | 1.3660 | 1.4655 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0201 |
JPY | 155.9435 | 167.3088 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 2.2958 |
GMD | 67.9250 | 72.8754 | 84.9115 | 49.7266 | 0.4356 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Các quốc gia thanh toán với Dalasi của Gambia (GMD)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to GMD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Dalasi của Gambia = 72,32.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.