Friday 03 May 2024
1000 EUR đến NPR - chuyển đổi tiền tệ euro to Rupee Nepal
Bộ chuyển đổi euro to Rupee Nepal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Nepal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Rupee Nepal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Rupee Nepal?
1000 euro =
143.214,38 Rupee Nepal
1 EUR = 143,21 NPR
1 NPR = 0,00698 EUR
euro dĩ nhiên đến Rupee Nepal = 143,21
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Rupee Nepal
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Rupee Nepal với số lượng 1000 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 euro (EUR) và Rupee Nepal (NPR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 EUR (euro) sang NPR (Rupee Nepal) ✅ EUR to NPR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Rupee Nepal (NPR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 euro ( EUR ) trong Rupee Nepal ( NPR )
So sánh giá của 1000 euro ở Rupee Nepal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 EUR đến NPR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 EUR = 143,369.17562724 NPR | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 EUR = 143,225.43683758 NPR | -0.14373879 NPR | -0.10025781 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 EUR = 143,041.05278215 NPR | -0.18438406 NPR | -0.12873695 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 EUR = 143,061.51645207 NPR | +0.02046367 NPR | +0.01430615 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 EUR = 143,041.05278215 NPR | -0.02046367 NPR | -0.01430411 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 EUR = 143,041.05278215 NPR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 EUR = 142,816.33818909 NPR | -0.22471459 NPR | -0.15709797 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NPR | |
USD | 1 | 1.0706 | 1.2535 | 0.7301 | 0.0065 | 0.0075 |
EUR | 0.9341 | 1 | 1.1709 | 0.6819 | 0.0061 | 0.0070 |
GBP | 0.7978 | 0.8541 | 1 | 0.5824 | 0.0052 | 0.0060 |
CAD | 1.3698 | 1.4664 | 1.7169 | 1 | 0.0089 | 0.0103 |
JPY | 153.7250 | 164.5704 | 192.6905 | 112.2285 | 1 | 1.1515 |
NPR | 133.5037 | 142.9225 | 167.3436 | 97.4658 | 0.8685 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to NPR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Rupee Nepal = 143,21.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.