Thursday 13 June 2024
34100 EUR đến LKR - chuyển đổi tiền tệ euro to Rupi Sri Lanka
Bộ chuyển đổi euro to Rupi Sri Lanka của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 13.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupi Sri Lanka loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupi Sri Lanka hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Rupi Sri Lanka máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Rupi Sri Lanka?
34100 euro =
11.140.888,00 Rupi Sri Lanka
1 EUR = 326,71 LKR
1 LKR = 0,00306 EUR
euro dĩ nhiên đến Rupi Sri Lanka = 326,71
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Rupi Sri Lanka
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Rupi Sri Lanka với số lượng 34100 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 34100 euro (EUR) và Rupi Sri Lanka (LKR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 34100 EUR (euro) sang LKR (Rupi Sri Lanka) ✅ EUR to LKR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Rupi Sri Lanka (LKR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 34100 euro ( EUR ) trong Rupi Sri Lanka ( LKR )
So sánh giá của 34100 euro ở Rupi Sri Lanka trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 34100 EUR đến LKR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 13, 2024 | thứ năm | 34100 EUR = 11,140,887.997800 LKR | - | - |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 34100 EUR = 11,123,865.414200 LKR | -0.499196 LKR | -0.152794 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 34100 EUR = 11,116,829.697600 LKR | -0.206326 LKR | -0.063249 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 34100 EUR = 11,197,006.947500 LKR | +2.351239 LKR | +0.721224 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 34100 EUR = 11,236,345.116700 LKR | +1.153612 LKR | +0.351328 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 34100 EUR = 11,161,283.105500 LKR | -2.201232 LKR | -0.668029 % |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 34100 EUR = 11,227,038.953900 LKR | +1.928324 LKR | +0.589142 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LKR | |
USD | 1 | 1.0813 | 1.2785 | 0.7290 | 0.0064 | 0.0033 |
EUR | 0.9248 | 1 | 1.1823 | 0.6741 | 0.0059 | 0.0031 |
GBP | 0.7822 | 0.8458 | 1 | 0.5702 | 0.0050 | 0.0026 |
CAD | 1.3718 | 1.4834 | 1.7539 | 1 | 0.0087 | 0.0046 |
JPY | 157.0075 | 169.7764 | 200.7332 | 114.4511 | 1 | 0.5222 |
LKR | 300.6423 | 325.0925 | 384.3695 | 219.1542 | 1.9148 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Các quốc gia thanh toán với Rupi Sri Lanka (LKR)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to LKR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Rupi Sri Lanka = 326,71.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.