Wednesday 01 May 2024

1 EUR đến LYD - chuyển đổi tiền tệ euro to Dinar Libya

Bộ chuyển đổi euro to Dinar Libya của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Libya loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Libya hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

euro to Dinar Libya máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Dinar Libya?

Amount
From
To

1 euro =

5,20 Dinar Libya

1 EUR = 5,20 LYD

1 LYD = 0,192 EUR

euro đến Dinar Libya conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 02:25:10 GMT+2 1 tháng 5, 2024

euro dĩ nhiên đến Dinar Libya = 5,20

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi EUR trong Dinar Libya

Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Dinar Libya với số lượng 1 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 euro (EUR) và Dinar Libya (LYD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 EUR (euro) sang LYD (Dinar Libya) ✅ EUR to LYD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Dinar Libya (LYD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 euro ( EUR ) trong Dinar Libya ( LYD )

So sánh giá của 1 euro ở Dinar Libya trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 EUR đến LYD Thay đổi Thay đổi %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1 EUR = 5.19669490 LYD - -
April 30, 2024 Thứ ba 1 EUR = 5.22209573 LYD +0.02540083 LYD +0.48878816 %
April 29, 2024 Thứ hai 1 EUR = 5.22359603 LYD +0.00150030 LYD +0.02872978 %
April 28, 2024 chủ nhật 1 EUR = 5.22054179 LYD -0.00305424 LYD -0.05847007 %
April 27, 2024 Thứ bảy 1 EUR = 5.22054179 LYD - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 EUR = 5.22288669 LYD +0.00234490 LYD +0.04491683 %
April 25, 2024 thứ năm 1 EUR = 5.21180787 LYD -0.01107882 LYD -0.21212058 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYLYD
USD11.06571.24910.72570.00630.2040
EUR0.938411.17210.68100.00590.1914
GBP0.80060.853210.58100.00510.1633
CAD1.37801.46851.721310.00870.2811
JPY157.9190168.2872197.2533114.5985132.2091
LYD4.90295.22486.12413.55800.03101

Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)

Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


EUR to LYD máy tính tỷ giá hối đoái

euro là đơn vị tiền tệ trong Andorra, Áo, nước Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, nước Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Kosovo, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Montenegro, nước Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành phố Vatican. Dinar Libya là đơn vị tiền tệ trong Libya. Biểu tượng cho EUR là €. Biểu tượng cho LYD là LD. Tỷ giá cho euro được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Dinar Libya được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. EUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. LYD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá euro đến Dinar Libya = 5,20.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.