Wednesday 01 May 2024

1 EUR đến YER - chuyển đổi tiền tệ euro to Rial Yemen

Bộ chuyển đổi euro to Rial Yemen của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Yemen loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Yemen hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

euro to Rial Yemen máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Rial Yemen?

Amount
From
To

1 euro =

267,16 Rial Yemen

1 EUR = 267,16 YER

1 YER = 0,00374 EUR

euro đến Rial Yemen conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 22:25:11 GMT+2 30 tháng 4, 2024

euro dĩ nhiên đến Rial Yemen = 267,16

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi EUR trong Rial Yemen

Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Rial Yemen với số lượng 1 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 euro (EUR) và Rial Yemen (YER) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 EUR (euro) sang YER (Rial Yemen) ✅ EUR to YER Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Rial Yemen (YER) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 euro ( EUR ) trong Rial Yemen ( YER )

So sánh giá của 1 euro ở Rial Yemen trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 EUR đến YER Thay đổi Thay đổi %
April 30, 2024 Thứ ba 1 EUR = 268.45637584 YER - -
April 29, 2024 Thứ hai 1 EUR = 268.52846402 YER +0.07208818 YER +0.02685285 %
April 28, 2024 chủ nhật 1 EUR = 267.95284030 YER -0.57562372 YER -0.21436227 %
April 27, 2024 Thứ bảy 1 EUR = 267.95284030 YER - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 EUR = 268.74496103 YER +0.79212073 YER +0.29561946 %
April 25, 2024 thứ năm 1 EUR = 268.60059092 YER -0.14437011 YER -0.05372012 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1 EUR = 267.59432700 YER -1.00626392 YER -0.37463206 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYYER
USD11.07291.25010.73210.00640.0040
EUR0.932111.16520.68240.00600.0037
GBP0.80000.858310.58560.00510.0032
CAD1.36601.46551.707610.00880.0055
JPY155.9435167.3088194.9416114.163210.6228
YER250.3750268.6225312.9883183.29461.60551

Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)

Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


EUR to YER máy tính tỷ giá hối đoái

euro là đơn vị tiền tệ trong Andorra, Áo, nước Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, nước Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Kosovo, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Montenegro, nước Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành phố Vatican. Rial Yemen là đơn vị tiền tệ trong Yemen. Biểu tượng cho EUR là €. Biểu tượng cho YER là ﷼. Tỷ giá cho euro được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Rial Yemen được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. EUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. YER chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá euro đến Rial Yemen = 267,16.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.