Sunday 09 June 2024

0.00339392 EUR đến TRY - chuyển đổi tiền tệ euro to Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Bộ chuyển đổi euro to Lira Thổ Nhĩ Kỳ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 09.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lira Thổ Nhĩ Kỳ hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

euro to Lira Thổ Nhĩ Kỳ máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ?

Amount
From
To

0.00339392 euro =

0,119 Lira Thổ Nhĩ Kỳ

1 EUR = 35,02 TRY

1 TRY = 0,0286 EUR

euro đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 01:35:12 GMT+2 9 tháng 6, 2024

euro dĩ nhiên đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 35,02

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi EUR trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Lira Thổ Nhĩ Kỳ với số lượng 0.00339392 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 0.00339392 euro (EUR) và Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 0.00339392 EUR (euro) sang TRY (Lira Thổ Nhĩ Kỳ) ✅ EUR to TRY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 0.00339392 euro ( EUR ) trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ ( TRY )

So sánh giá của 0.00339392 euro ở Lira Thổ Nhĩ Kỳ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 0.00339392 EUR đến TRY Thay đổi Thay đổi %
Juni 9, 2024 chủ nhật 0.00339392 EUR = 0.118852 TRY - -
Juni 8, 2024 Thứ bảy 0.00339392 EUR = 0.118715 TRY -0.040300 TRY -0.115080 %
Juni 7, 2024 Thứ sáu 0.00339392 EUR = 0.119382 TRY +0.196430 TRY +0.561569 %
Juni 6, 2024 thứ năm 0.00339392 EUR = 0.119117 TRY -0.078074 TRY -0.221957 %
Juni 5, 2024 Thứ Tư 0.00339392 EUR = 0.120445 TRY +0.391197 TRY +1.114612 %
Juni 4, 2024 Thứ ba 0.00339392 EUR = 0.119107 TRY -0.394148 TRY -1.110641 %
Juni 3, 2024 Thứ hai 0.00339392 EUR = 0.118745 TRY -0.106595 TRY -0.303740 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYTRY
USD11.08141.27000.72610.00640.0309
EUR0.924711.17440.67140.00590.0286
GBP0.78740.851510.57170.00500.0243
CAD1.37731.48941.749210.00880.0425
JPY156.7275169.4894199.0517113.797414.8399
TRY32.382335.019141.127123.51230.20661

Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

Các quốc gia thanh toán với Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


EUR to TRY máy tính tỷ giá hối đoái

euro là đơn vị tiền tệ trong Andorra, Áo, nước Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, nước Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Kosovo, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Montenegro, nước Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành phố Vatican. Lira Thổ Nhĩ Kỳ là đơn vị tiền tệ trong gà tây. Biểu tượng cho EUR là €. Biểu tượng cho TRY là ₺. Tỷ giá cho euro được cập nhật lần cuối vào Juni 09, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ được cập nhật lần cuối vào Juni 09, 2024. EUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. TRY chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá euro đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 35,02.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.