Wednesday 01 May 2024

1000 EUR đến TRY - chuyển đổi tiền tệ euro to Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Bộ chuyển đổi euro to Lira Thổ Nhĩ Kỳ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lira Thổ Nhĩ Kỳ hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

euro to Lira Thổ Nhĩ Kỳ máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ?

Amount
From
To

1000 euro =

34.568,58 Lira Thổ Nhĩ Kỳ

1 EUR = 34,57 TRY

1 TRY = 0,0289 EUR

euro đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 10:00:15 GMT+2 1 tháng 5, 2024

euro dĩ nhiên đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 34,57

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi EUR trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Lira Thổ Nhĩ Kỳ với số lượng 1000 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 euro (EUR) và Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 EUR (euro) sang TRY (Lira Thổ Nhĩ Kỳ) ✅ EUR to TRY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 euro ( EUR ) trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ ( TRY )

So sánh giá của 1000 euro ở Lira Thổ Nhĩ Kỳ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 EUR đến TRY Thay đổi Thay đổi %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1000 EUR = 34,568.58407080 TRY - -
April 30, 2024 Thứ ba 1000 EUR = 34,658.44106332 TRY +0.08985699 TRY +0.25993831 %
April 29, 2024 Thứ hai 1000 EUR = 34,701.73855710 TRY +0.04329749 TRY +0.12492626 %
April 28, 2024 chủ nhật 1000 EUR = 34,792.29002853 TRY +0.09055147 TRY +0.26094218 %
April 27, 2024 Thứ bảy 1000 EUR = 34,792.29002853 TRY - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1000 EUR = 34,960.14543421 TRY +0.16785541 TRY +0.48245001 %
April 25, 2024 thứ năm 1000 EUR = 34,902.79571394 TRY -0.05734972 TRY -0.16404314 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYTRY
USD11.07231.24740.73220.00630.0309
EUR0.932611.16320.68290.00590.0288
GBP0.80170.859710.58700.00510.0247
CAD1.36571.46441.703510.00860.0421
JPY157.9230169.3435196.9863115.636514.8729
TRY32.408334.752040.424723.73040.20521

Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

Các quốc gia thanh toán với Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


EUR to TRY máy tính tỷ giá hối đoái

euro là đơn vị tiền tệ trong Andorra, Áo, nước Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, nước Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Kosovo, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Montenegro, nước Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành phố Vatican. Lira Thổ Nhĩ Kỳ là đơn vị tiền tệ trong gà tây. Biểu tượng cho EUR là €. Biểu tượng cho TRY là ₺. Tỷ giá cho euro được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. EUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. TRY chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá euro đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 34,57.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.