Wednesday 05 June 2024
11.2000000 EUR đến XAU - chuyển đổi tiền tệ euro to Vàng (troy ounce)
Bộ chuyển đổi euro to Vàng (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vàng (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vàng (troy ounce) hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Vàng (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Vàng (troy ounce)?
11.2000000 euro =
0,00523 Vàng (troy ounce)
1 EUR = 0,000467 XAU
1 XAU = 2.141,33 EUR
euro dĩ nhiên đến Vàng (troy ounce) = 0,000467
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Vàng (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Vàng (troy ounce) với số lượng 11.2000000 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 11.2000000 euro (EUR) và Vàng (troy ounce) (XAU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 11.2000000 EUR (euro) sang XAU (Vàng (troy ounce)) ✅ EUR to XAU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Vàng (troy ounce) (XAU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 11.2000000 euro ( EUR ) trong Vàng (troy ounce) ( XAU )
So sánh giá của 11.2000000 euro ở Vàng (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 11.2000000 EUR đến XAU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 11.2000000 EUR = 0.005230 XAU | - | - |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 11.2000000 EUR = 0.005197 XAU | -0.000003 XAU | -0.642398 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 11.2000000 EUR = 0.005230 XAU | +0.000003 XAU | +0.646552 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 11.2000000 EUR = 0.005219 XAU | -0.000001 XAU | -0.214133 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 11.2000000 EUR = 0.005219 XAU | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 11.2000000 EUR = 0.005174 XAU | -0.000004 XAU | -0.858369 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 11.2000000 EUR = 0.005174 XAU | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | XAU | |
USD | 1 | 1.0878 | 1.2773 | 0.7307 | 0.0065 | 2,325.5814 |
EUR | 0.9193 | 1 | 1.1742 | 0.6717 | 0.0059 | 2,137.9023 |
GBP | 0.7829 | 0.8517 | 1 | 0.5720 | 0.0051 | 1,820.7558 |
CAD | 1.3686 | 1.4888 | 1.7481 | 1 | 0.0088 | 3,182.8837 |
JPY | 154.8075 | 168.3975 | 197.7297 | 113.1105 | 1 | 360,017.4465 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to XAU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Vàng (troy ounce) = 0,000467.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.