Wednesday 01 May 2024

10 EUR đến XAU - chuyển đổi tiền tệ euro to Vàng (troy ounce)

Bộ chuyển đổi euro to Vàng (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vàng (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vàng (troy ounce) hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

euro to Vàng (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Vàng (troy ounce)?

Amount
From
To

10 euro =

0,00466 Vàng (troy ounce)

1 EUR = 0,000466 XAU

1 XAU = 2.145,92 EUR

euro đến Vàng (troy ounce) conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 22:25:11 GMT+2 30 tháng 4, 2024

euro dĩ nhiên đến Vàng (troy ounce) = 0,000466

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi EUR trong Vàng (troy ounce)

Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Vàng (troy ounce) với số lượng 10 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 euro (EUR) và Vàng (troy ounce) (XAU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 EUR (euro) sang XAU (Vàng (troy ounce)) ✅ EUR to XAU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Vàng (troy ounce) (XAU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 euro ( EUR ) trong Vàng (troy ounce) ( XAU )

So sánh giá của 10 euro ở Vàng (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 EUR đến XAU Thay đổi Thay đổi %
April 30, 2024 Thứ ba 10 EUR = 0.00462771 XAU - -
April 29, 2024 Thứ hai 10 EUR = 0.00457711 XAU -0.00000506 XAU -1.09332564 %
April 28, 2024 chủ nhật 10 EUR = 0.00457743 XAU +0.00000003 XAU +0.00691681 %
April 27, 2024 Thứ bảy 10 EUR = 0.00458022 XAU +0.00000028 XAU +0.06098329 %
April 26, 2024 Thứ sáu 10 EUR = 0.00457855 XAU -0.00000017 XAU -0.03635780 %
April 25, 2024 thứ năm 10 EUR = 0.00461235 XAU +0.00000338 XAU +0.73822010 %
April 24, 2024 Thứ Tư 10 EUR = 0.00461133 XAU -0.00000010 XAU -0.02225266 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYXAU
USD11.07231.24740.73220.00632,283.1050
EUR0.932611.16320.68290.00592,129.1324
GBP0.80170.859710.58700.00511,830.3539
CAD1.36571.46441.703510.00863,118.0023
JPY157.9230169.3435196.9863115.63651360,554.7283
XAU0.00040.00050.00050.00030.00001

Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)

Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


EUR to XAU máy tính tỷ giá hối đoái

euro là đơn vị tiền tệ trong Andorra, Áo, nước Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, nước Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Kosovo, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Montenegro, nước Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành phố Vatican. Vàng (troy ounce) là đơn vị tiền tệ trong . Biểu tượng cho EUR là €. Biểu tượng cho XAU là . Tỷ giá cho euro được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Vàng (troy ounce) được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. EUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. XAU chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá euro đến Vàng (troy ounce) = 0,000466.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.