Friday 17 May 2024
0.000000001 EUR đến XCD - chuyển đổi tiền tệ euro to Dollar Đông Caribe
Bộ chuyển đổi euro to Dollar Đông Caribe của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 17.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dollar Đông Caribe loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dollar Đông Caribe hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Dollar Đông Caribe máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Dollar Đông Caribe?
0.000000001 euro =
0,00000000293 Dollar Đông Caribe
1 EUR = 2,93 XCD
1 XCD = 0,341 EUR
euro dĩ nhiên đến Dollar Đông Caribe = 2,93
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Dollar Đông Caribe
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Dollar Đông Caribe với số lượng 0.000000001 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.000000001 euro (EUR) và Dollar Đông Caribe (XCD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.000000001 EUR (euro) sang XCD (Dollar Đông Caribe) ✅ EUR to XCD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Dollar Đông Caribe (XCD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.000000001 euro ( EUR ) trong Dollar Đông Caribe ( XCD )
So sánh giá của 0.000000001 euro ở Dollar Đông Caribe trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.000000001 EUR đến XCD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 0.000000001 EUR = 0.00000000 XCD | - | - |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 0.000000001 EUR = 0.00000000 XCD | +0.00661109 XCD | +0.22528882 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 0.000000001 EUR = 0.00000000 XCD | -0.01639521 XCD | -0.55745012 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 0.000000001 EUR = 0.00000000 XCD | -0.00985504 XCD | -0.33695747 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 0.000000001 EUR = 0.00000000 XCD | -0.00409799 XCD | -0.14058966 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 0.000000001 EUR = 0.00000000 XCD | +0.00448887 XCD | +0.15421661 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 0.000000001 EUR = 0.00000000 XCD | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | XCD | |
USD | 1 | 1.0867 | 1.2659 | 0.7344 | 0.0064 | 0.3700 |
EUR | 0.9202 | 1 | 1.1649 | 0.6758 | 0.0059 | 0.3405 |
GBP | 0.7900 | 0.8585 | 1 | 0.5802 | 0.0051 | 0.2923 |
CAD | 1.3616 | 1.4797 | 1.7236 | 1 | 0.0087 | 0.5038 |
JPY | 155.7875 | 169.2967 | 197.2114 | 114.4150 | 1 | 57.6446 |
XCD | 2.7026 | 2.9369 | 3.4212 | 1.9848 | 0.0173 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Các quốc gia thanh toán với Dollar Đông Caribe (XCD)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to XCD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Dollar Đông Caribe = 2,93.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.