Thursday 06 June 2024

0.000000001 XCD đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Dollar Đông Caribe to euro

Bộ chuyển đổi Dollar Đông Caribe to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 06.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dollar Đông Caribe. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Dollar Đông Caribe để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Dollar Đông Caribe to euro máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dollar Đông Caribe là bao nhiêu đến euro?

Amount
From
To

0.000000001 Dollar Đông Caribe =

0,000000000340 euro

1 XCD = 0,340 EUR

1 EUR = 2,94 XCD

Dollar Đông Caribe đến euro conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 08:50:13 GMT+2 6 tháng 6, 2024

Dollar Đông Caribe dĩ nhiên đến euro = 0,340

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi XCD trong euro

Bạn đã chọn loại tiền tệ XCD và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 0.000000001 XCD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 0.000000001 Dollar Đông Caribe (XCD) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 0.000000001 XCD (Dollar Đông Caribe) sang EUR (euro) ✅ XCD to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dollar Đông Caribe (XCD) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 0.000000001 Dollar Đông Caribe ( XCD ) trong euro ( EUR )

So sánh giá của 0.000000001 Dollar Đông Caribe ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 0.000000001 XCD đến EUR Thay đổi Thay đổi %
Juni 6, 2024 thứ năm 0.000000001 XCD = 0.00000000 EUR - -
Juni 5, 2024 Thứ Tư 0.000000001 XCD = 0.00000000 EUR -0.00024070 EUR -0.07073175 %
Juni 4, 2024 Thứ ba 0.000000001 XCD = 0.00000000 EUR -0.00083988 EUR -0.24698360 %
Juni 3, 2024 Thứ hai 0.000000001 XCD = 0.00000000 EUR +0.00177437 EUR +0.52308014 %
Juni 2, 2024 chủ nhật 0.000000001 XCD = 0.00000000 EUR -0.00016329 EUR -0.04788629 %
Juni 1, 2024 Thứ bảy 0.000000001 XCD = 0.00000000 EUR - -
Mai 31, 2024 Thứ sáu 0.000000001 XCD = 0.00000000 EUR +0.00068301 EUR +0.20039847 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYXCD
USD11.08801.27840.73060.00640.3700
EUR0.919111.17490.67150.00590.3401
GBP0.78230.851110.57150.00500.2894
CAD1.36871.48921.749710.00880.5065
JPY155.9840169.7142199.4043113.9626157.7173
XCD2.70262.94043.45481.97450.01731

Các quốc gia thanh toán với Dollar Đông Caribe (XCD)

Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

Chuyển đổi Dollar Đông Caribe sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


XCD to EUR máy tính tỷ giá hối đoái

Dollar Đông Caribe là đơn vị tiền tệ trong Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Saint Kitts và Nevis, Saint Lucia, Saint Vincent và Grenadines. euro là đơn vị tiền tệ trong Andorra, Áo, nước Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, nước Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Kosovo, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Montenegro, nước Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành phố Vatican. Biểu tượng cho XCD là $. Biểu tượng cho EUR là €. Tỷ giá cho Dollar Đông Caribe được cập nhật lần cuối vào Juni 06, 2024. Tỷ giá hối đoái cho euro được cập nhật lần cuối vào Juni 06, 2024. XCD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. EUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Dollar Đông Caribe đến euro = 0,340.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.