Thursday 09 May 2024
1000 FJD đến YER - chuyển đổi tiền tệ Đồng franc Fiji to Rial Yemen
Bộ chuyển đổi Đồng franc Fiji to Rial Yemen của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 09.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng franc Fiji. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Yemen loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Yemen hoặc Đồng franc Fiji để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng franc Fiji to Rial Yemen máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng franc Fiji là bao nhiêu đến Rial Yemen?
1000 Đồng franc Fiji =
110.117,77 Rial Yemen
1 FJD = 110,12 YER
1 YER = 0,00908 FJD
Đồng franc Fiji dĩ nhiên đến Rial Yemen = 110,12
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi FJD trong Rial Yemen
Bạn đã chọn loại tiền tệ FJD và loại tiền mục tiêu Rial Yemen với số lượng 1000 FJD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đồng franc Fiji (FJD) và Rial Yemen (YER) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 FJD (Đồng franc Fiji) sang YER (Rial Yemen) ✅ FJD to YER Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng franc Fiji (FJD) sang Rial Yemen (YER) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đồng franc Fiji ( FJD ) trong Rial Yemen ( YER )
So sánh giá của 1000 Đồng franc Fiji ở Rial Yemen trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 FJD đến YER | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 9, 2024 | thứ năm | 1000 FJD = 110,117.771000 YER | - | - |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 1000 FJD = 110,051.294000 YER | -0.066477 YER | -0.060369 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 1000 FJD = 111,523.978000 YER | +1.472684 YER | +1.338180 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 1000 FJD = 111,103.564000 YER | -0.420414 YER | -0.376972 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 1000 FJD = 111,103.674000 YER | +0.000110 YER | +0.000099 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1000 FJD = 111,103.674000 YER | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1000 FJD = 111,107.175000 YER | +0.003501 YER | +0.003151 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | FJD | YER | |
USD | 1 | 1.0748 | 1.2497 | 0.7286 | 0.0064 | 0.4390 | 0.0040 |
EUR | 0.9304 | 1 | 1.1627 | 0.6779 | 0.0060 | 0.4084 | 0.0037 |
GBP | 0.8002 | 0.8600 | 1 | 0.5831 | 0.0051 | 0.3513 | 0.0032 |
CAD | 1.3724 | 1.4750 | 1.7151 | 1 | 0.0088 | 0.6025 | 0.0055 |
JPY | 155.5540 | 167.1842 | 194.3915 | 113.3420 | 1 | 68.2847 | 0.6201 |
FJD | 2.2780 | 2.4483 | 2.8468 | 1.6598 | 0.0146 | 1 | 0.0091 |
YER | 250.8500 | 269.6051 | 313.4803 | 182.7780 | 1.6126 | 110.1176 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng franc Fiji (FJD)
Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)
Chuyển đổi Đồng franc Fiji sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng franc Fiji sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng franc Fiji sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
FJD to YER máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng franc Fiji đến Rial Yemen = 110,12.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.