Friday 17 May 2024
10 FKP đến HNL - chuyển đổi tiền tệ Falkland Islands Pound to Honduras Lempira
Bộ chuyển đổi Falkland Islands Pound to Honduras Lempira của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 17.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Falkland Islands Pound. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Honduras Lempira loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Honduras Lempira hoặc Falkland Islands Pound để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Falkland Islands Pound to Honduras Lempira máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Falkland Islands Pound là bao nhiêu đến Honduras Lempira?
10 Falkland Islands Pound =
310,20 Honduras Lempira
1 FKP = 31,02 HNL
1 HNL = 0,0322 FKP
Falkland Islands Pound dĩ nhiên đến Honduras Lempira = 31,02
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi FKP trong Honduras Lempira
Bạn đã chọn loại tiền tệ FKP và loại tiền mục tiêu Honduras Lempira với số lượng 10 FKP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Falkland Islands Pound (FKP) và Honduras Lempira (HNL) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 FKP (Falkland Islands Pound) sang HNL (Honduras Lempira) ✅ FKP to HNL Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Falkland Islands Pound (FKP) sang Honduras Lempira (HNL) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Falkland Islands Pound ( FKP ) trong Honduras Lempira ( HNL )
So sánh giá của 10 Falkland Islands Pound ở Honduras Lempira trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 FKP đến HNL | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 10 FKP = 310.732940 HNL | - | - |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 10 FKP = 308.508020 HNL | -0.222492 HNL | -0.716023 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 10 FKP = 309.879820 HNL | +0.137180 HNL | +0.444656 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 10 FKP = 310.305160 HNL | +0.042534 HNL | +0.137260 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 10 FKP = 309.774210 HNL | -0.053095 HNL | -0.171106 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 10 FKP = 307.600010 HNL | -0.217420 HNL | -0.701866 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 10 FKP = 307.86540 HNL | +0.02654 HNL | +0.08628 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | FKP | HNL | |
USD | 1 | 1.0869 | 1.2701 | 0.7332 | 0.0064 | 1.2561 | 0.0404 |
EUR | 0.9201 | 1 | 1.1686 | 0.6746 | 0.0059 | 1.1557 | 0.0372 |
GBP | 0.7873 | 0.8557 | 1 | 0.5773 | 0.0051 | 0.9890 | 0.0318 |
CAD | 1.3639 | 1.4823 | 1.7322 | 1 | 0.0088 | 1.7132 | 0.0551 |
JPY | 155.5760 | 169.0896 | 197.5995 | 114.0712 | 1 | 195.4229 | 6.2859 |
FKP | 0.7961 | 0.8652 | 1.0111 | 0.5837 | 0.0051 | 1 | 0.0322 |
HNL | 24.7499 | 26.8997 | 31.4352 | 18.1471 | 0.1591 | 31.0889 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Falkland Islands Pound (FKP)
Các quốc gia thanh toán với Honduras Lempira (HNL)
Chuyển đổi Falkland Islands Pound sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Falkland Islands Pound sang tiền điện tử
Chuyển đổi Falkland Islands Pound sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
FKP to HNL máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Falkland Islands Pound đến Honduras Lempira = 31,02.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.