Sunday 19 May 2024
1000 HNL đến FKP - chuyển đổi tiền tệ Honduras Lempira to Falkland Islands Pound
Bộ chuyển đổi Honduras Lempira to Falkland Islands Pound của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Honduras Lempira. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Falkland Islands Pound loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Falkland Islands Pound hoặc Honduras Lempira để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Honduras Lempira to Falkland Islands Pound máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Honduras Lempira là bao nhiêu đến Falkland Islands Pound?
1000 Honduras Lempira =
32,32 Falkland Islands Pound
1 HNL = 0,0323 FKP
1 FKP = 30,94 HNL
Honduras Lempira dĩ nhiên đến Falkland Islands Pound = 0,0323
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HNL trong Falkland Islands Pound
Bạn đã chọn loại tiền tệ HNL và loại tiền mục tiêu Falkland Islands Pound với số lượng 1000 HNL. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Honduras Lempira (HNL) và Falkland Islands Pound (FKP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 HNL (Honduras Lempira) sang FKP (Falkland Islands Pound) ✅ HNL to FKP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Honduras Lempira (HNL) sang Falkland Islands Pound (FKP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Honduras Lempira ( HNL ) trong Falkland Islands Pound ( FKP )
So sánh giá của 1000 Honduras Lempira ở Falkland Islands Pound trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 HNL đến FKP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 1000 HNL = 32.32186893 FKP | - | - |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 1000 HNL = 32.16511149 FKP | -0.00015676 FKP | -0.48498877 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 1000 HNL = 32.18197594 FKP | +0.00001686 FKP | +0.05243088 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 1000 HNL = 32.41406820 FKP | +0.00023209 FKP | +0.72118709 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1000 HNL = 32.27057509 FKP | -0.00014349 FKP | -0.44268775 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1000 HNL = 32.22634132 FKP | -0.00004423 FKP | -0.13707152 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1000 HNL = 32.28157696 FKP | +0.00005524 FKP | +0.17139903 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | FKP | HNL | |
USD | 1 | 1.0894 | 1.2664 | 0.7346 | 0.0064 | 1.2561 | 0.0406 |
EUR | 0.9179 | 1 | 1.1625 | 0.6743 | 0.0059 | 1.1530 | 0.0373 |
GBP | 0.7896 | 0.8602 | 1 | 0.5801 | 0.0051 | 0.9918 | 0.0321 |
CAD | 1.3613 | 1.4830 | 1.7240 | 1 | 0.0087 | 1.7099 | 0.0553 |
JPY | 155.6750 | 169.5984 | 197.1546 | 114.3618 | 1 | 195.5473 | 6.3205 |
FKP | 0.7961 | 0.8673 | 1.0082 | 0.5848 | 0.0051 | 1 | 0.0323 |
HNL | 24.6304 | 26.8333 | 31.1931 | 18.0939 | 0.1582 | 30.9388 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Honduras Lempira (HNL)
Các quốc gia thanh toán với Falkland Islands Pound (FKP)
Chuyển đổi Honduras Lempira sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Honduras Lempira sang tiền điện tử
Chuyển đổi Honduras Lempira sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HNL to FKP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Honduras Lempira đến Falkland Islands Pound = 0,0323.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.